STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 19-09-2024 17:00 | Galatasaray SK (w) | ![]() ![]() | Slavia Praha (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Denmark Women | ![]() ![]() | Czech (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 16:00 | Czech (w) | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 31-01-2024 17:45 | Lyon (w) | ![]() ![]() | Slavia Praha (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 25-01-2024 17:45 | Slavia Praha (w) | ![]() ![]() | SK Brann Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-01-2024 17:45 | Slavia Praha (w) | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 14-11-2023 20:00 | Slavia Praha (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-10-2023 15:00 | Olimpia Cluj (w) | ![]() ![]() | Slavia Praha (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-10-2023 16:00 | Slavia Praha (w) | ![]() ![]() | Olimpia Cluj (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 26-09-2023 15:00 | Czech (w) | ![]() ![]() | Belarus (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu