[ENG EFL Championship-2] Sheffield United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 70 | 2 | 66.7% |
16 | 12 | 2 | 2 | 24 | 10 | 38 | 2 | 75.0% |
17 | 10 | 4 | 3 | 23 | 13 | 34 | 1 | 58.8% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-9] Norwich City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 47 | 9 | 35.3% |
17 | 8 | 6 | 3 | 41 | 23 | 30 | 9 | 47.1% |
17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | 17 | 14 | 23.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.38 | -0.27 | -0.43 | H | -0.94 | 0.00 | 0.82 | H | X |
ENG LCH | 01-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.39 | -0.29 | -0.39 | T | 0.94 | 0.00 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 22-10-22 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 9 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | H | 0.80 | 0.00 | -0.93 | H | T |
ENG PR | 07-03-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.61 | -0.26 | -0.21 | T | 0.84 | 0.75 | -0.96 | T | X |
ENG PR | 08-12-19 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.36 | -0.29 | -0.43 | T | 0.81 | -0.25 | -0.93 | T | T |
ENG LCH | 26-01-19 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.37 | H | -0.95 | 0.25 | 0.83 | T | T |
ENG LCH | 18-08-18 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.32 | T | 0.80 | 0.25 | -0.93 | T | T |
ENG LCH | 20-01-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.42 | -0.29 | -0.36 | T | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ENG LCH | 16-09-17 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.43 | -0.29 | -0.37 | B | 0.77 | 0.00 | -0.89 | B | X |
ENG LCH | 22-01-11 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.38 | -0.31 | -0.40 | B | 0.98 | 0.00 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 09-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.26 | B | -0.98 | 0.75 | 0.80 | B | X |
ENG LCH | 04-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 0 | -0.33 | -0.32 | -0.43 | T | 0.85 | -0.25 | -0.97 | T | T |
ENG LCH | 01-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 10 | -0.43 | -0.31 | -0.34 | B | -0.97 | 0.25 | 0.85 | B | T |
ENG LCH | 29-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.50 | -0.30 | -0.27 | H | 0.99 | 0.5 | 0.89 | T | X |
ENG LCH | 26-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.43 | -0.32 | -0.33 | B | -0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 21-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.31 | -0.29 | -0.48 | T | -0.96 | -0.25 | 0.84 | T | X |
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.81 | -0.18 | -0.09 | T | -0.96 | 1.75 | 0.84 | T | X |
ENG LCH | 11-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.37 | -0.32 | -0.40 | T | -0.98 | 0 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 08-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | -0.39 | -0.31 | -0.38 | H | 0.91 | 0 | 0.97 | H | T |
ENG LCH | 29-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | -0.49 | -0.30 | -0.29 | T | -0.96 | 0.5 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Norwich City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | -0.95 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ENG LCH | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.37 | -0.93 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 29-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.25 | -0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 26-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.32 | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | ||
ENG LCH | 21-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | 0.83 | 0.5 | -0.95 | T | ||
ENG LCH | 15-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.36 | -0.31 | -0.40 | -0.96 | 0 | 0.84 | T | ||
ENG LCH | 10-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.37 | -0.27 | -0.44 | 0.83 | -0.25 | -0.95 | X | ||
ENG LCH | 07-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 10 | -0.37 | -0.28 | -0.43 | 0.81 | -0.25 | -0.93 | T | ||
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.34 | 0.91 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | -0.66 | -0.22 | -0.20 | 0.87 | 1 | -0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Sheffield United |
Sheffield United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-01-2025 | Khách | Swansea City | 3 Ngày |
ENG LCH | 24-01-2025 | Chủ | Hull City | 6 Ngày |
ENG LCH | 01-02-2025 | Khách | Derby County | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 22-01-2025 | Khách | Leeds United | 4 Ngày |
ENG LCH | 25-01-2025 | Chủ | Swansea City | 7 Ngày |
ENG LCH | 01-02-2025 | Khách | Watford | 14 Ngày |