So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
2.75
0.96
0.81
3.5
0.99
1.04
9.80
18.50
Live
0.98
2.75
0.84
0.92
3.25
0.88
1.04
9.20
19.00
Run
-0.88
0.5
0.69
0.98
5.5
0.82
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
0.85
2.75
0.95
0.95
3.75
0.85
1.07
10.00
26.00
Live
0.90
2.5
0.90
0.85
3.25
0.95
1.08
8.50
26.00
Run
-0.80
0.25
0.62
-0.41
5.5
0.30
1.00
41.00
81.00
Mansion88Sớm
0.80
2.75
0.90
0.90
3.75
0.80
1.04
10.00
17.00
Live
0.85
2.5
0.99
0.90
3.25
0.92
1.05
9.50
19.00
Run
0.01
0
-0.17
-0.44
5.5
0.30
1.10
5.80
28.00
188betSớm
0.87
2.75
0.97
0.82
3.5
1.00
1.04
9.80
18.50
Live
0.94
2.75
0.90
0.81
3.25
-0.99
1.04
9.60
19.50
Run
-0.93
0.25
0.76
-0.57
5.5
0.39
1.01
12.50
18.00
SbobetSớm
0.86
2.75
0.90
0.96
3.75
0.80
1.08
7.50
17.00
Live
-0.96
2.75
0.80
-0.98
3.25
0.80
1.08
7.50
17.00
Run
-0.81
0.25
0.65
-0.50
5.5
0.36
1.07
7.10
23.00

Bên nào sẽ thắng?

Belgium (w)
ChủHòaKhách
Greece (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Belgium (w)So Sánh Sức MạnhGreece (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Phong Độ65%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFACW Q-] Belgium (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114518416.7%
[UEFACW Q-] Greece (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101741683.3%

Thành tích đối đầu

Belgium (w)            
Chủ - Khách
Belgium (W)Greece (W)
Greece (W)Belgium (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WWCPE13-09-1411 - 0
(3 - 0)
14 - 0---T0.77-0.210.99TT
WWCPE26-10-131 - 7
(1 - 3)
- -0.10-0.15-0.87T0.81-2.000.95TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Belgium (w)            
Chủ - Khách
Spain (W)Belgium (W)
Belgium (W)Denmark (W)
Belgium (W)Czech (W)
Czech (W)Belgium (W)
Denmark (W)Belgium (W)
Belgium (W)Spain (W)
Belgium (W)Hungary (W)
Hungary (W)Belgium (W)
Netherland (W)Belgium (W)
Belgium (W)Scotland (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q16-07-242 - 0
(1 - 0)
12 - 3-0.95-0.11-0.06B0.932.750.89TX
UEFACW Q12-07-240 - 3
(0 - 0)
3 - 8-0.29-0.28-0.55B1.00-0.50.82BT
UEFACW Q04-06-241 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.60-0.26-0.26H0.850.750.85TX
UEFACW Q31-05-241 - 2
(0 - 2)
12 - 0-0.36-0.29-0.47T0.85-0.250.91TT
UEFACW Q09-04-244 - 2
(3 - 0)
8 - 4-0.71-0.24-0.18B0.961.250.80BT
UEFACW Q05-04-240 - 7
(0 - 3)
1 - 7-0.06-0.12-0.93B0.85-2.50.91BT
UEFA WNL27-02-245 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.89-0.14-0.09T0.892.250.87TT
UEFA WNL23-02-241 - 5
(1 - 2)
2 - 7-0.24-0.27-0.64T0.92-0.750.78TT
UEFA WNL05-12-234 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.81-0.20-0.12B0.841.50.98BT
UEFA WNL01-12-231 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.46-0.29-0.37H0.980.250.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Greece (w)            
Chủ - Khách
Montenegro (W)Greece (W)
Greece (W)Andorra (W)
Faroe Islands (W)Greece (W)
Greece (W)Montenegro (W)
Andorra (W)Greece (W)
Greece (W)Faroe Islands (W)
Turkey (W)Greece (W)
Romania (W)Greece (W)
Poland (W)Greece (W)
Greece (W)Serbia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q16-07-242 - 3
(0 - 2)
2 - 1-0.47-0.27-0.380.960.250.86T
UEFACW Q12-07-246 - 0
(2 - 0)
8 - 0-0.99-0.09-0.070.904.250.80T
UEFACW Q04-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.06-0.13-0.930.94-2.250.76X
UEFACW Q31-05-242 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.56-0.29-0.270.790.50.97T
UEFACW Q09-04-240 - 3
(0 - 1)
0 - 5-0.05-0.08-0.990.85-3.750.91X
UEFACW Q05-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.91-0.14-0.070.852.250.91X
INT FRL25-02-241 - 2
(1 - 0)
- -----
INT FRL22-02-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.51-0.31-0.330.960.50.74X
UEFA WNL05-12-232 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.86-0.17-0.09-0.9720.79X
UEFA WNL01-12-230 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.12-0.20-0.810.99-1.50.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Belgium (w)So sánh số liệuGreece (w)
  • 16Tổng số ghi bàn19
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.9
  • 25Tổng số mất bàn9
  • 2.5Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%
Belgium (w)Thời gian ghi bànGreece (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Belgium (w)Chi tiết về HT/FTGreece (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Belgium (w)Số bàn thắng trong H1&H2Greece (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Belgium (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Greece (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Belgium (w) VS Greece (w) ngày 30-10-2024 - Thông tin đội hình