STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 07-09-2024 18:00 | PAOK Saloniki (w) | ![]() ![]() | Servette (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 15:45 | Faroe Islands (w) | ![]() ![]() | Greece (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 17:00 | Andorra (w) | ![]() ![]() | Greece (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-09-2023 16:00 | St. Polten (w) | ![]() ![]() | PAOK Saloniki (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 16:00 | PAOK Saloniki (w) | ![]() ![]() | Racing FC Union Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu