[ROM Liga II-22] ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | 1 | 22 | 0.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | 0 | 22 | 0.0% |
4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 12 | 1 | 22 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | 1 | 0.0% |
[ROM Liga II-11] Corvinul Hunedoara |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 16 | 25 | 11 | 43.8% |
8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 13 | 11 | 37.5% |
8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 10 | 12 | 10 | 50.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | 4 | 16.7% |
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu |
Chủ - Khách |
---|
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuCorvinul Hunedoara |
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuCorvinul Hunedoara |
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuCorvinul Hunedoara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 22-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 7 | -0.28 | -0.33 | -0.54 | B | 0.85 | -0.50 | 0.85 | B | T |
ROM D2 | 23-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 27-01-23 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.49 | -0.27 | -0.36 | H | 0.93 | 0.50 | 0.77 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | B | 0.91 | 1 | 0.91 | B | X |
ROM D2 | 25-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.26 | -0.31 | -0.54 | B | 0.97 | -0.5 | 0.85 | B | X |
ROMC | 22-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 7 | -0.28 | -0.33 | -0.54 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | T |
ROM D2 | 17-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.59 | -0.30 | -0.22 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | T |
ROM D2 | 10-08-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D2 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ROM D2 | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.67 | -0.25 | -0.20 | H | 0.89 | 1 | 0.87 | T | X |
ROM D2 | 27-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | T |
ROM D2 | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | -0.55 | -0.31 | -0.26 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 43%
Corvinul Hunedoara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROMC | 29-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | -0.47 | -0.33 | -0.35 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ROM D2 | 25-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ROMC | 22-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 7 | -0.28 | -0.33 | -0.54 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | T |
UEFA ECL | 14-08-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 0 - 3 | -0.64 | -0.26 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | ||
UEFA ECL | 08-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | 0.80 | 0 | -0.98 | T | ||
UEFA EL | 01-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.82 | -0.19 | -0.12 | 0.91 | 1.75 | 0.85 | X | ||
UEFA EL | 25-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.27 | -0.28 | -0.57 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | X | ||
UEFA EL | 18-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | X | ||
UEFA EL | 11-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.69 | -0.24 | -0.19 | 0.82 | 1 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu |
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 21-09-2024 | Khách | Metaloglobus | 7 Ngày |
ROM D2 | 28-09-2024 | Chủ | Chindia Targoviste | 14 Ngày |
ROM D2 | 05-10-2024 | Khách | ACS Viitorul Selimbar | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 21-09-2024 | Chủ | Muscel | 7 Ngày |
ROM D2 | 28-09-2024 | Khách | Arges | 14 Ngày |
ROM D2 | 05-10-2024 | Chủ | AFC Metalul Buzau | 21 Ngày |