STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-07-2022 | CF Metalurgistul Cugir 1939 | Corvinul Hunedoara | - | Ký hợp đồng |
07-01-2025 | Corvinul Hunedoara | FC Unirea 2004 Slobozia | 0.075M € | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-02-2025 15:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-02-2025 14:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-02-2025 16:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-01-2025 18:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-01-2025 15:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-01-2025 15:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | Corvinul Hunedoara | ![]() ![]() | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 01-08-2024 18:00 | Rijeka | ![]() ![]() | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 25-07-2024 17:00 | Corvinul Hunedoara | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 18-07-2024 18:00 | Corvinul Hunedoara | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian cup winner | 1 | 23/24 |
Romanian Liga 3 champion | 1 | 22/23 |