So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.5
0.76
0.90
2.75
0.80
3.40
3.45
1.76
Live
0.94
-0.5
0.76
0.90
2.75
0.80
3.40
3.45
1.76
Run
0.48
-0.25
-0.78
-0.36
5.5
0.06
1.01
8.50
23.00
BET365Sớm
-0.97
-0.5
0.83
-0.97
2.75
0.83
4.00
3.60
1.80
Live
-0.97
-0.5
0.83
1.00
2.75
0.85
3.90
3.60
1.80
Run
-0.59
0
0.47
-0.16
5.5
0.10
1.05
11.00
251.00
Mansion88Sớm
1.00
-0.5
0.76
0.96
2.75
0.80
3.75
3.55
1.75
Live
0.93
-0.5
0.91
0.99
2.75
0.83
3.25
3.45
1.91
Run
-0.63
0
0.51
-0.16
5.5
0.07
1.04
7.80
150.00
188betSớm
0.95
-0.5
0.77
0.91
2.75
0.81
3.40
3.45
1.76
Live
0.95
-0.5
0.77
0.91
2.75
0.81
3.40
3.45
1.76
Run
0.49
-0.25
-0.78
-0.36
5.5
0.08
1.02
8.20
23.00
SbobetSớm
-0.99
-0.5
0.81
1.00
2.75
0.80
3.59
3.23
1.81
Live
-0.99
-0.5
0.83
0.97
2.75
0.85
3.64
3.34
1.83
Run
-0.70
0
0.54
-0.32
5.5
0.18
1.07
5.50
100.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Haifa
ChủHòaKhách
Beitar Jerusalem
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel HaifaSo Sánh Sức MạnhBeitar Jerusalem
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-5] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231058332535543.5%
11614221619554.5%
1244411916633.3%
6213109733.3%
[ISR Premier League-4] Beitar Jerusalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241266453242450.0%
12741221225258.3%
12525232017441.7%
6321751150.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D109-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.56-0.29-0.27B0.800.50-0.98BX
ISR D104-01-243 - 2
(0 - 2)
10 - 3-0.42-0.30-0.40T0.870.000.95TT
ISR D128-08-231 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.48-0.29-0.35T0.860.250.90TT
ISR D103-04-232 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.46-0.31-0.35B0.920.250.90BX
ISR D119-02-230 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.43-0.30-0.39H0.820.001.00HX
ISR D129-10-220 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.38-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
ISR D120-03-221 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.46-0.32-0.35H0.940.250.88TX
ISR D129-01-225 - 1
(4 - 0)
3 - 6-0.50-0.30-0.31T0.990.500.83TT
ISR D124-10-212 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.35-0.31-0.45B0.83-0.250.99BT
ISR D103-05-213 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.40-0.32-0.40T0.910.000.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaMaccabi Netanya
Ironi TiberiasHapoel Haifa
Hapoel HaifaAshdod MS
Hapoel HaifaHapoel Tel Aviv
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Petah Tikva
Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Hadera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D102-02-251 - 3
(1 - 2)
4 - 9-0.41-0.31-0.43B0.9200.78BT
ISR D125-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.36-0.32-0.47H0.80-0.250.90BX
ISR D120-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.53-0.30-0.29T0.880.50.88TT
ISR CUP16-01-251 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.43-0.29-0.39B0.8201.00BT
ISR D112-01-250 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.22-0.25-0.65B0.76-11.00BX
ISR D104-01-255 - 1
(2 - 0)
3 - 1-0.56-0.30-0.27T0.800.50.96TT
ISR D101-01-251 - 0
(1 - 0)
0 - 2-0.38-0.32-0.42B-0.9900.81BX
ISR CUP27-12-241 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.56-0.29-0.27H0.970.750.79TX
ISR D121-12-240 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.32-0.38T0.8300.99TX
ISR D114-12-243 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.56-0.31-0.29T0.800.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Beitar Jerusalem            
Chủ - Khách
Beitar JerusalemHapoel Hadera
Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaBeitar Jerusalem
Hapoel Acre FCBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Bnei Raina
Maccabi HaifaBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Kiryat Yam SCBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemIroni Tiberias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D108-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.80-0.21-0.140.851.50.85X
ISR D103-02-251 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.61-0.27-0.270.830.750.87X
ISR D125-01-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.68-0.26-0.220.8610.84X
ISR D118-01-250 - 3
(0 - 1)
1 - 8-0.24-0.26-0.630.96-0.750.80T
ISR CUP14-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.15-0.21-0.760.85-1.50.97X
ISR D111-01-251 - 4
(1 - 2)
4 - 3-0.63-0.26-0.240.800.750.96T
ISR D106-01-251 - 3
(0 - 1)
3 - 1-0.60-0.26-0.270.860.750.90T
ISR D101-01-253 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.31-0.28-0.530.94-0.50.88T
ISR CUP29-12-242 - 2
(0 - 1)
3 - 10-----
ISR D123-12-241 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.72-0.23-0.180.961.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Hapoel HaifaSo sánh số liệuBeitar Jerusalem
  • 16Tổng số ghi bàn13
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Beitar Jerusalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem1XemXem9XemXem54.5%XemXem13XemXem59.1%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem4XemXem8XemXem42.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Beitar Jerusalem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem0XemXem13XemXem40.9%XemXem7XemXem31.8%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel HaifaThời gian ghi bànBeitar Jerusalem
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    9
    13
    Bàn thắng H1
    14
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel HaifaChi tiết về HT/FTBeitar Jerusalem
  • 4
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    9
    10
    H/H
    0
    1
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Hapoel HaifaSố bàn thắng trong H1&H2Beitar Jerusalem
  • 5
    6
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D122-02-2025ChủHapoel Kiryat Shmona7 Ngày
ISR D102-03-2025ChủHapoel Bnei Sakhnin FC15 Ngày
ISR D108-03-2025KháchMaccabi Tel Aviv21 Ngày
Beitar Jerusalem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D123-02-2025ChủHapoel Jerusalem8 Ngày
ISR D102-03-2025KháchMaccabi Petah Tikva FC15 Ngày
ISR D108-03-2025ChủHapoel Beer Sheva21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 43.5%Thắng50.0% [12]
  • [5] 21.7%Hòa25.0% [12]
  • [8] 34.8%Bại25.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 26.1%Thắng20.8% [5]
  • [1] 4.3%Hòa8.3% [2]
  • [4] 17.4%Bại20.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.88
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 22.22%Hòa33.33% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Hapoel Haifa VS Beitar Jerusalem ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình