So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.25
0.85
-0.98
2.25
0.85
2.31
3.15
3.05
Live
0.77
0
-0.88
-0.98
2
0.85
2.61
2.88
2.86
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
1.5
0.02
31.00
16.50
1.01
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.83
0.98
2.25
0.88
2.38
3.00
3.20
Live
0.80
0
-0.95
-0.95
2.25
0.80
2.60
3.00
2.90
Run
0.47
0
-0.59
-0.24
1.5
0.17
501.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.90
0.25
0.76
0.99
2.25
0.85
2.31
3.10
2.73
Live
0.82
0
-0.90
-0.93
2
0.83
2.56
2.83
2.98
Run
0.56
0
-0.65
-0.41
1.5
0.31
50.00
4.45
1.17
188betSớm
-0.96
0.25
0.86
-0.97
2.25
0.86
2.31
3.15
3.05
Live
0.81
0
-0.89
0.98
2
0.91
2.54
2.88
2.95
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
1.5
0.02
31.00
16.50
1.01
SbobetSớm
-0.88
0.25
0.75
-0.98
2.25
0.84
2.39
2.97
2.73
Live
0.84
0
-0.93
0.87
2
-0.97
2.51
3.02
2.84
Run
0.52
0
-0.60
-0.26
1.5
0.18
115.00
6.60
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Burgos CF
ChủHòaKhách
Deportivo La Coruna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Burgos CFSo Sánh Sức MạnhDeportivo La Coruna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Phong Độ56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA Segunda Division-18] Burgos CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2796122231331833.3%
146351313211442.9%
13337918121823.1%
623132933.3%
[SPA Segunda Division-14] Deportivo La Coruna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2798103633351433.3%
134451516161830.8%
14545211719835.7%
62221110833.3%

Thành tích đối đầu

Burgos CF            
Chủ - Khách
Deportivo La CorunaBurgos CF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D221-09-240 - 2
(0 - 0)
10 - 5-0.53-0.29-0.26T0.890.500.99TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Burgos CF            
Chủ - Khách
Granada CFBurgos CF
Burgos CFTenerife
CadizBurgos CF
Burgos CFMalaga
Burgos CFEldense
UD MarbellaBurgos CF
LevanteBurgos CF
Burgos CFEibar
Racing SantanderBurgos CF
Burgos CFSporting Gijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D210-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.55-0.29-0.24H0.830.5-0.95TX
SPA D222-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.54-0.30-0.24T0.850.5-0.97TX
SPA D219-12-241 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.50-0.30-0.27H0.940.50.94TX
SPA D215-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.53-0.30-0.25H0.900.50.98TX
SPA D208-12-241 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.47-0.30-0.31T0.880.251.00TX
SPA CUP05-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.32-0.32-0.46B0.90-0.250.92BX
SPA D201-12-243 - 1
(1 - 1)
3 - 0-0.55-0.31-0.23B0.820.5-0.94BT
SPA D223-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.43-0.32-0.33T-0.950.250.83TX
SPA D216-11-242 - 0
(2 - 0)
1 - 7-0.60-0.26-0.23B0.870.75-0.99BX
SPA D210-11-240 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.42-0.30-0.35B0.760-0.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%

Deportivo La Coruna            
Chủ - Khách
MalagaDeportivo La Coruna
Deportivo La CorunaMirandes
Deportivo La CorunaCastellon
Deportivo La CorunaReal Zaragoza
Ourense CFDeportivo La Coruna
CadizDeportivo La Coruna
Deportivo La CorunaSporting Gijon
AlmeriaDeportivo La Coruna
Deportivo La CorunaEibar
FC CartagenaDeportivo La Coruna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D211-01-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.39-0.33-0.360.870-0.99X
SPA D222-12-240 - 4
(0 - 2)
5 - 2-0.51-0.30-0.270.960.50.92T
SPA D219-12-245 - 1
(3 - 1)
7 - 0-0.49-0.27-0.320.820.25-0.94T
SPA D207-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.49-0.29-0.30-0.950.50.83X
SPA CUP04-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.25-0.29-0.56-0.97-0.50.79X
SPA D230-11-242 - 4
(1 - 1)
5 - 3-0.49-0.31-0.28-0.960.50.84T
SPA D224-11-241 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.47-0.31-0.300.840.25-0.96X
SPA D217-11-242 - 1
(2 - 1)
7 - 4-0.53-0.27-0.280.890.50.99T
SPA D211-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.51-0.29-0.270.950.50.93X
SPA D202-11-241 - 5
(0 - 2)
9 - 3-0.30-0.30-0.47-0.96-0.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Burgos CFSo sánh số liệuDeportivo La Coruna
  • 5Tổng số ghi bàn19
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.9
  • 9Tổng số mất bàn14
  • 0.9Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Burgos CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem0XemXem12XemXem45.5%XemXem5XemXem22.7%XemXem16XemXem72.7%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Deportivo La Coruna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem1XemXem12XemXem38.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Burgos CF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem5XemXem10XemXem31.8%XemXem7XemXem31.8%XemXem13XemXem59.1%XemXem
11XemXem1XemXem4XemXem6XemXem9.1%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Deportivo La Coruna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem1XemXem14XemXem28.6%XemXem13XemXem61.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Burgos CFThời gian ghi bànDeportivo La Coruna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    7
    0 Bàn
    6
    10
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    4
    11
    Bàn thắng H1
    8
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Burgos CFChi tiết về HT/FTDeportivo La Coruna
  • 1
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    7
    5
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
Burgos CFSố bàn thắng trong H1&H2Deportivo La Coruna
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Burgos CF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D226-01-2025KháchRacing de Ferrol7 Ngày
SPA D202-02-2025KháchSporting Gijon14 Ngày
SPA D209-02-2025ChủRacing Santander21 Ngày
Deportivo La Coruna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D225-01-2025ChủLevante6 Ngày
SPA D202-02-2025KháchEibar14 Ngày
SPA D209-02-2025ChủAlmeria21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Burgos CF
Chấn thương
Deportivo La Coruna

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 33.3%Thắng33.3% [9]
  • [6] 22.2%Hòa29.6% [9]
  • [12] 44.4%Bại37.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng18.5% [5]
  • [3] 11.1%Hòa14.8% [4]
  • [5] 18.5%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Burgos CF VS Deportivo La Coruna ngày 19-01-2025 - Thông tin đội hình