STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Monaco U19 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | AS Monaco | Stade Rennais FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Stade Rennais FC | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | AS Monaco | Cercle Brugge | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Cercle Brugge | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
11-02-2020 | AS Monaco | Amiens | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Amiens | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
20-09-2020 | AS Monaco | Las Rozas CF | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Las Rozas CF | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | AS Monaco | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2022 | Free player | DUX Internacional De Madrid | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | DUX Internacional De Madrid | Burgos CF Promesas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Burgos CF Promesas | Burgos CF | - | Ký hợp đồng |
07-01-2025 | Burgos CF | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 19:00 | UD Marbella | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 18:30 | Mostoles | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-06-2024 14:15 | AD Alcorcon | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 07-01-2024 11:00 | Burgos CF | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-12-2023 15:00 | CD Arenteiro | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 02-11-2023 19:30 | Hercules | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French cup winner | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 2 | 18/19 16/17 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
French champion | 1 | 16/17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |