So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
1
0.84
0.86
2.5
0.94
1.51
3.90
4.95
Live
0.91
1
0.97
0.74
2.25
-0.88
1.47
3.90
5.40
Run
0.28
0
-0.40
-0.31
3.5
0.17
29.00
6.70
1.09
BET365Sớm
-0.95
1
0.80
0.88
2.5
0.98
1.60
4.00
5.25
Live
0.95
1
0.90
0.93
2.25
0.93
1.50
3.90
6.50
Run
0.26
0
-0.36
-0.12
3.5
0.06
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.96
1
0.82
0.88
2.5
0.96
1.58
3.90
5.20
Live
0.98
1
0.94
0.83
2.25
-0.93
1.55
3.90
5.60
Run
0.30
0
-0.39
-0.13
3.5
0.05
22.00
3.75
1.30
188betSớm
0.99
1
0.85
0.87
2.5
0.95
1.51
3.90
4.95
Live
0.92
1
0.98
0.75
2.25
-0.88
1.47
3.90
5.40
Run
0.29
0
-0.39
-0.26
3.5
0.14
31.00
7.80
1.06
SbobetSớm
1.00
1
0.90
0.88
2.5
1.00
1.52
3.84
5.40
Live
0.94
1
0.98
-0.96
2.5
0.86
1.50
3.93
6.20
Run
0.37
0
-0.45
-0.12
3.5
0.04
75.00
6.40
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Rakow Czestochowa
ChủHòaKhách
GKS Katowice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rakow CzestochowaSo Sánh Sức MạnhGKS Katowice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-1] Rakow Czestochowa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221273281343154.5%
1153314818645.5%
1174014525163.6%
641115101366.7%
[Ekstraklasa-8] GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21867302630838.1%
1144313916936.4%
10424171714740.0%
63211091150.0%

Thành tích đối đầu

Rakow Czestochowa            
Chủ - Khách
GKS KatowiceRakow Czestochowa
GKS KatowiceRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaGKS Katowice
GKS KatowiceRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaGKS Katowice
GKS KatowiceRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaGKS Katowice
GKS KatowiceRakow Czestochowa
GKS KatowiceRakow Czestochowa
GKS KatowiceRakow Czestochowa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR03-08-240 - 1
(0 - 1)
11 - 1-0.21-0.26-0.63T-0.98-0.750.80TX
POL D109-03-190 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.24-0.30-0.56T1.00-0.500.88TT
POL D122-08-182 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.45-0.32-0.35T0.950.250.89TX
POL D110-03-182 - 1
(2 - 0)
6 - 9-0.44-0.31-0.36B-0.940.250.80BT
POL D119-08-171 - 3
(0 - 2)
5 - 6-0.37-0.30-0.43B-0.930.000.80BT
INT CF11-02-170 - 0
(0 - 0)
7 - 4---H---
INT CF13-02-161 - 2
(0 - 1)
2 - 3---B---
INT CF28-01-152 - 0
(1 - 0)
6 - 1---B---
INT CF23-02-133 - 1
(2 - 1)
- ---B---
INT CF28-11-121 - 2
(0 - 2)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Rakow Czestochowa            
Chủ - Khách
Vancouver WhitecapsRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaSlovan Liberec
Rakow CzestochowaDiosgyor VTK
Rakow CzestochowaSt Josephs FC
Slavia PrahaRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaSigma Olomouc
Rakow CzestochowaMotor Lublin
Widzew lodzRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaKorona Kielce
Jagiellonia BialystokRakow Czestochowa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-01-252 - 3
(2 - 1)
3 - 2---T--
INT CF24-01-250 - 1
(0 - 0)
1 - 1---B--
INT CF19-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.65-0.25-0.23T0.9810.78TX
INT CF19-01-255 - 3
(3 - 3)
8 - 2---T--
INT CF15-01-252 - 2
(0 - 2)
12 - 1-0.60-0.27-0.28H0.880.750.82TT
INT CF08-01-253 - 2
(1 - 1)
- ---T--
POL PR07-12-242 - 2
(1 - 1)
10 - 1-0.69-0.24-0.17H0.801-0.98TT
POL PR30-11-242 - 3
(1 - 2)
0 - 3-0.29-0.30-0.51T0.85-0.50.97TT
POL PR24-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.67-0.26-0.19H0.9610.86TX
POL PR10-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.36-0.29-0.45H0.82-0.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

GKS Katowice            
Chủ - Khách
GKS KatowicePodbeskidzie Bielsko-Biala
GKS KatowiceStal Mielec
GKS KatowiceArda
GKS KatowiceVeres
GKS KatowiceNyiregyhaza
GKS KatowiceFK Zeleznicar Pancevo
Radomiak RadomGKS Katowice
GKS KatowiceLechia Gdansk
Lech PoznanGKS Katowice
Cracovia KrakowGKS Katowice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF01-02-252 - 2
(1 - 2)
5 - 10-0.52-0.29-0.340.920.50.78T
POL PR31-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.49-0.29-0.350.830.250.99X
INT CF24-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 0-----
INT CF21-01-254 - 3
(2 - 1)
8 - 2-0.47-0.29-0.380.920.250.78T
INT CF17-01-251 - 3
(0 - 3)
- -----
INT CF14-01-251 - 1
(0 - 0)
- -----
POL PR06-12-241 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.46-0.28-0.360.930.250.89X
POL PR30-11-242 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.61-0.25-0.240.850.750.97X
POL PR23-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.69-0.24-0.200.8211.00X
POL PR09-11-243 - 4
(1 - 2)
6 - 3-0.53-0.28-0.290.880.50.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Rakow CzestochowaSo sánh số liệuGKS Katowice
  • 23Tổng số ghi bàn17
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Rakow Czestochowa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem13XemXem72.2%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Rakow Czestochowa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
GKS Katowice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem3XemXem7XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rakow CzestochowaThời gian ghi bànGKS Katowice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    11
    14
    Bàn thắng H1
    7
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rakow CzestochowaChi tiết về HT/FTGKS Katowice
  • 6
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    6
    4
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
Rakow CzestochowaSố bàn thắng trong H1&H2GKS Katowice
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rakow Czestochowa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR15-02-2025KháchLech Poznan7 Ngày
POL PR22-02-2025ChủGornik Zabrze14 Ngày
POL PR01-03-2025ChủLechia Gdansk21 Ngày
GKS Katowice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR15-02-2025ChủPiast Gliwice7 Ngày
POL PR22-02-2025KháchMotor Lublin14 Ngày
POL PR01-03-2025KháchJagiellonia Bialystok21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rakow Czestochowa
Chấn thương
GKS Katowice
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 54.5%Thắng38.1% [8]
  • [7] 31.8%Hòa28.6% [8]
  • [3] 13.6%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng19.0% [4]
  • [3] 13.6%Hòa9.5% [2]
  • [3] 13.6%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 44.44%Hòa27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Rakow Czestochowa VS GKS Katowice ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình