STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Kalju FC U19 | Nomme Kalju FC II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Nomme Kalju FC II | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
01-03-2016 | Nomme JK Kalju | Rakvere FC Flora | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Rakvere FC Flora | Nomme JK Kalju | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2017 | Nomme JK Kalju | FC Flora Tallinn | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2022 | FC Flora Tallinn | Ujpest FC | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
08-02-2023 | Ujpest FC | FC Flora Tallinn | - | Cho thuê |
16-08-2023 | FC Flora Tallinn | Ujpest FC | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2024 | Ujpest FC | GKS Katowice | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-02-2025 13:45 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-02-2025 16:30 | Rakow Czestochowa | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-01-2025 17:00 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-12-2024 17:00 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2024 16:30 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-11-2024 16:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2024 19:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-10-2024 10:15 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Estonia | ![]() ![]() | Sweden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2024 16:00 | Puszcza Niepolomice | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian champion | 4 | 23 20 19 17 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Estonian Super Cup winner | 2 | 21 20 |
Estonian cup winner | 2 | 20 15 |
Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
Estonian third tier champion | 1 | 12/13 |