So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
0.89
2.5
0.91
2.31
3.30
2.60
Live
0.98
-0.25
0.90
0.96
2.5
0.90
3.05
3.20
2.17
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.16
3.5
0.02
1.01
13.00
29.00
BET365Sớm
0.80
0
-0.95
0.93
2.5
0.93
2.40
3.30
2.70
Live
0.87
-0.25
0.97
0.95
2.5
0.90
3.00
3.30
2.15
Run
-0.43
0
0.32
-0.13
3.5
0.07
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.93
0
0.93
0.92
2.5
0.92
2.60
3.20
2.60
Live
0.95
-0.25
0.97
0.97
2.5
0.93
2.95
3.20
2.33
Run
-0.64
0
0.54
-0.18
3.5
0.10
1.13
4.95
71.00
188betSớm
0.81
0
-0.97
0.90
2.5
0.92
2.31
3.30
2.60
Live
0.99
-0.25
0.91
0.97
2.5
0.91
3.05
3.20
2.17
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.15
3.5
0.03
1.01
13.00
29.00
SbobetSớm
0.84
0
-0.94
0.95
2.5
0.93
2.40
3.18
2.70
Live
1.00
-0.25
0.92
0.97
2.5
0.93
3.11
3.19
2.24
Run
-0.68
0
0.58
-0.24
3.5
0.14
1.09
5.70
105.00

Bên nào sẽ thắng?

Grenoble
ChủHòaKhách
Rodez Aveyron
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrenobleSo Sánh Sức MạnhRodez Aveyron
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-8] Grenoble
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241059302835841.7%
13742181025553.8%
113171218101527.3%
6303810950.0%
[FRA Ligue 2-13] Rodez Aveyron
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2476113939271329.2%
124261821141333.3%
12345211813925.0%
6222710833.3%

Thành tích đối đầu

Grenoble            
Chủ - Khách
Rodez AveyronGrenoble
Rodez AveyronGrenoble
Rodez AveyronGrenoble
GrenobleRodez Aveyron
GrenobleRodez Aveyron
GrenobleRodez Aveyron
Rodez AveyronGrenoble
GrenobleRodez Aveyron
Rodez AveyronGrenoble
GrenobleRodez Aveyron
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D204-10-242 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.46-0.29-0.34B0.920.250.90BT
INT CF19-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.47-0.30-0.39H0.950.250.75TX
FRA D216-03-243 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.50-0.29-0.31B-0.990.500.81BT
FRA D225-11-232 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.48-0.30-0.32T0.850.250.97TT
INT CF29-07-230 - 2
(0 - 0)
- ---B---
FRA D219-05-231 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.48-0.31-0.31H0.840.250.98TX
FRA D205-11-220 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.39-0.33-0.38T0.880.000.94TX
FRA D212-03-220 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.45-0.33-0.31H0.930.250.89TX
FRA D224-09-211 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.45-0.32-0.33H0.950.250.87TH
FRA D215-05-211 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.58-0.31-0.21T0.970.750.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Grenoble            
Chủ - Khách
GrenobleMartigues
CaenGrenoble
GrenobleBastia
Cannes ASGrenoble
Red Star FC 93Grenoble
GrenobleAmiens
IstresGrenoble
TroyesGrenoble
GrenobleVillefranche
GrenobleUSL Dunkerque
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D217-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.68-0.24-0.18T0.8510.97TX
FRA D211-01-250 - 1
(0 - 1)
8 - 7-0.48-0.29-0.32T0.830.250.99TX
FRA D203-01-253 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.35-0.32-0.43T0.77-0.25-0.95TT
FRAC21-12-243 - 2
(3 - 1)
6 - 9-0.30-0.27-0.55B0.95-0.50.81BT
FRA D214-12-243 - 1
(3 - 0)
4 - 7-0.41-0.31-0.37B0.810-0.99BT
FRA D207-12-240 - 2
(0 - 0)
2 - 6-0.45-0.31-0.34B0.980.250.84BX
FRAC30-11-240 - 4
(0 - 1)
1 - 7---T--
FRA D222-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.30-0.33H0.890.250.93TX
FRAC16-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.70-0.24-0.18H-0.961.250.78TX
FRA D208-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.47-0.30-0.33B0.890.250.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Rodez Aveyron            
Chủ - Khách
GuingampRodez Aveyron
Rodez AveyronTroyes
Rodez AveyronRed Star FC 93
ClermontRodez Aveyron
Rodez AveyronPau FC
CaenRodez Aveyron
AngoulemeRodez Aveyron
Rodez AveyronFC Annecy
Paris FCRodez Aveyron
BastiaRodez Aveyron
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D217-01-253 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.50-0.28-0.321.000.50.82T
FRA D210-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.50-0.29-0.32-0.980.50.80T
FRA D203-01-250 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.55-0.27-0.280.820.51.00X
FRA D213-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 10-0.43-0.31-0.36-0.960.250.78X
FRA D206-12-241 - 0
(0 - 0)
12 - 4-0.47-0.28-0.350.900.250.92X
FRA D222-11-243 - 3
(1 - 2)
10 - 8-0.45-0.28-0.37-0.980.250.80T
FRAC15-11-242 - 1
(1 - 0)
- -0.15-0.22-0.710.84-1.250.86T
FRA D208-11-245 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.50-0.29-0.310.990.50.83T
FRA D201-11-243 - 3
(1 - 2)
6 - 3-0.57-0.27-0.250.970.750.85T
FRA D229-10-242 - 2
(1 - 2)
4 - 7-0.45-0.31-0.340.980.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

GrenobleSo sánh số liệuRodez Aveyron
  • 13Tổng số ghi bàn18
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 12Tổng số mất bàn18
  • 1.2Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Grenoble
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Rodez Aveyron
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem13XemXem68.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Grenoble
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem9XemXem4XemXem31.6%XemXem4XemXem21.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem3XemXem6XemXem1XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
613216.7%Xem233.3%350.0%Xem
Rodez Aveyron
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem2XemXem10.5%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem
631250.0%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrenobleThời gian ghi bànRodez Aveyron
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    4
    9
    Bàn thắng H1
    14
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrenobleChi tiết về HT/FTRodez Aveyron
  • 2
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    4
    1
    H/T
    7
    7
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
GrenobleSố bàn thắng trong H1&H2Rodez Aveyron
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grenoble
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D207-02-2025ChủRed Star FC 937 Ngày
FRA D215-02-2025KháchAmiens15 Ngày
FRA D222-02-2025ChủGuingamp22 Ngày
Rodez Aveyron
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D207-02-2025ChủBastia7 Ngày
FRA D215-02-2025KháchPau FC15 Ngày
FRA D222-02-2025ChủAmiens22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grenoble
Chấn thương
Rodez Aveyron
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 41.7%Thắng29.2% [7]
  • [5] 20.8%Hòa25.0% [7]
  • [9] 37.5%Bại45.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 29.2%Thắng12.5% [3]
  • [4] 16.7%Hòa16.7% [4]
  • [2] 8.3%Bại20.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Grenoble VS Rodez Aveyron ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình