STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | LOSC Lille B | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Mouscron Peruwelz | LOSC Lille B | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2015 | LOSC Lille B | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | LOSC Lille | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
15-08-2017 | Vitoria Guimaraes B | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Stade DE Reims | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
21-01-2024 | Havre Athletic Club | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-01-2025 19:00 | Grenoble | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-01-2025 19:00 | Metz | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 14:30 | Cannes AS | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-12-2024 13:00 | Grenoble | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | Republic of the Congo | ![]() ![]() | Uganda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 13:00 | South Sudan | ![]() ![]() | Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Grenoble | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-11-2024 19:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Grenoble | ![]() ![]() | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-10-2024 12:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French 2nd tier champion | 2 | 22/23 17/18 |