So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0
0.80
0.85
2
0.91
2.64
3.00
2.44
Live
0.94
-0.25
0.88
0.96
2
0.84
3.05
2.89
2.21
Run
-0.72
0
0.54
-0.25
2.5
0.05
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
0.80
0
1.00
1.00
2.25
0.80
2.40
2.88
2.88
Live
0.92
-0.25
0.87
0.97
2
0.82
3.10
2.70
2.38
Run
-0.50
0
0.37
-0.13
2.5
0.07
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
-0.97
0
0.73
0.92
2
0.84
2.85
2.81
2.42
Live
0.99
-0.25
0.85
0.98
2
0.84
3.45
2.84
2.04
Run
-0.56
0
0.40
-0.30
2.5
0.18
1.01
8.00
150.00
188betSớm
0.97
0
0.81
0.86
2
0.92
2.64
3.00
2.44
Live
0.95
-0.25
0.89
0.97
2
0.85
3.05
2.89
2.21
Run
0.60
-0.25
-0.76
-0.28
2.5
0.10
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.96
0
0.86
0.89
2
0.91
2.61
2.81
2.49
Live
0.94
-0.25
0.90
0.94
2
0.88
3.24
2.90
2.13
Run
-0.66
0
0.50
-0.16
2.5
0.02
1.02
8.20
46.00

Bên nào sẽ thắng?

Feralpisalo
ChủHòaKhách
Vicenza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FeralpisaloSo Sánh Sức MạnhVicenza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-3] Feralpisalo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281576382252353.6%
14103122733371.4%
14545161519835.7%
64111051366.7%
[ITA Serie C-2] Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271863421460266.7%
14113028536178.6%
1373314924253.8%
65101211683.3%

Thành tích đối đầu

Feralpisalo            
Chủ - Khách
VicenzaFeralpisalo
FeralpisaloVicenza
FeralpisaloVicenza
VicenzaFeralpisalo
VicenzaFeralpisalo
VicenzaFeralpisalo
VicenzaFeralpisalo
FeralpisaloVicenza
VicenzaFeralpisalo
FeralpisaloVicenza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C128-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.58-0.31-0.24B0.970.750.85BX
ITA Cup06-08-232 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.46-0.30-0.34T0.940.250.88TT
ITA C112-03-232 - 0
(0 - 0)
6 - 10-0.37-0.33-0.43T-0.970.000.73TH
ITA C106-11-220 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.59-0.30-0.24T0.930.750.83TX
INT CF28-08-203 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.58-0.29-0.29B0.930.750.77BT
ITA PRO LC18-12-190 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.71-0.25-0.15T0.771.00-0.95TX
ITA C108-12-193 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.58-0.31-0.23B0.970.750.85BT
ITA PRO LC05-02-191 - 3
(0 - 1)
4 - 4-0.47-0.32-0.32B0.850.250.97BT
ITA C126-01-191 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.43-0.33-0.36T-0.950.250.77TT
ITA C101-10-180 - 3
(0 - 2)
6 - 5-0.56-0.31-0.24B0.800.50-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Feralpisalo            
Chủ - Khách
FeralpisaloUS Pergolettese 1932
USD Virtus VeronaFeralpisalo
FeralpisaloPro Patria
FeralpisaloRenate AC
NovaraFeralpisalo
FeralpisaloAzy based nano Bo
Pro VercelliFeralpisalo
FeralpisaloASD Alcione
LumezzaneFeralpisalo
FeralpisaloTriestina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C124-01-251 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.73-0.25-0.14B0.951.250.81TT
ITA C118-01-251 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.23-0.31-0.58T0.88-0.750.94TT
ITA C112-01-251 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.65-0.29-0.18T0.740.75-0.98TX
ITA C104-01-253 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.64-0.29-0.20T0.800.750.96TT
ITA C121-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.33-0.33-0.46T0.92-0.250.90TX
ITA C115-12-241 - 1
(0 - 1)
13 - 2-0.60-0.31-0.21H0.890.750.93TH
ITA C108-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.22-0.31-0.59B0.90-0.750.92BX
ITA C129-11-241 - 1
(0 - 1)
12 - 3-0.75-0.24-0.14H0.911.250.91TX
ITA C123-11-241 - 3
(1 - 1)
3 - 3-0.24-0.31-0.56T0.79-0.75-0.97TT
ITA C117-11-242 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.54-0.31-0.26T0.840.50.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

Vicenza            
Chủ - Khách
Renate ACVicenza
VicenzaASD Alcione
Pro PatriaVicenza
VicenzaAlbinoleffe
VicenzaUS Pergolettese 1932
GianaVicenza
VicenzaTrento
TriestinaVicenza
VicenzaUSD Virtus Verona
VicenzaRimini
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C101-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.17-0.29-0.670.80-1-0.98X
ITA C126-01-254 - 1
(2 - 1)
2 - 7-0.79-0.22-0.11-0.991.50.81T
ITA C119-01-250 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.20-0.32-0.610.95-0.750.87T
ITA C112-01-252 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.69-0.27-0.160.8610.90X
ITA C106-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.76-0.23-0.130.801.250.96X
ITA C122-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.19-0.30-0.670.99-0.750.71X
ITA C113-12-243 - 0
(2 - 0)
7 - 1-0.66-0.27-0.19-0.9810.80T
ITA C108-12-242 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.24-0.32-0.56-0.98-0.50.80H
ITA C101-12-243 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.75-0.24-0.140.941.250.88T
ITA PRO LC27-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.56-0.31-0.250.790.5-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

FeralpisaloSo sánh số liệuVicenza
  • 16Tổng số ghi bàn19
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.9
  • 8Tổng số mất bàn4
  • 0.8Trung bình mất bàn0.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Feralpisalo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem1XemXem9XemXem58.3%XemXem8XemXem33.3%XemXem14XemXem58.3%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem15XemXem3XemXem7XemXem60%XemXem9XemXem36%XemXem13XemXem52%XemXem
13XemXem11XemXem0XemXem2XemXem84.6%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Feralpisalo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem3XemXem12XemXem37.5%XemXem11XemXem45.8%XemXem12XemXem50%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Vicenza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem0XemXem13XemXem48%XemXem11XemXem44%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FeralpisaloThời gian ghi bànVicenza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    19
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FeralpisaloChi tiết về HT/FTVicenza
  • 0
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    21
    20
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FeralpisaloSố bàn thắng trong H1&H2Vicenza
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    22
    21
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Feralpisalo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C116-02-2025KháchAlbinoleffe7 Ngày
ITA C123-02-2025KháchASD Caldiero Terme14 Ngày
ITA C102-03-2025ChủPadova21 Ngày
Vicenza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C116-02-2025ChủPadova7 Ngày
ITA C123-02-2025KháchLumezzane14 Ngày
ITA C102-03-2025ChủAzy based nano Bo21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Feralpisalo
Chấn thương
Vicenza
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 53.6%Thắng66.7% [18]
  • [7] 25.0%Hòa22.2% [18]
  • [6] 21.4%Bại11.1% [3]
  • Chủ/Khách
  • [10] 35.7%Thắng25.9% [7]
  • [3] 10.7%Hòa11.1% [3]
  • [1] 3.6%Bại11.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    0.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.19
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Feralpisalo VS Vicenza ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình