STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-07-2010 | Juventus U20 | Vicenza | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2012 | Vicenza | Juventus | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2012 | Juventus | Brescia | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Brescia | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2013 | Juventus | Real Valladolid | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Real Valladolid | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2014 | Juventus | Cordoba | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Cordoba | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2015 | Juventus | Pro Vercelli | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Pro Vercelli | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Juventus | Free player | - | Giải phóng |
08-01-2017 | Free player | Trapani | - | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | Trapani | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
09-10-2018 | CS Universitatea Craiova | Free player | - | Giải phóng |
16-07-2019 | Free player | A.C. Reggiana 1919 | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | - | AC Reggiana 1919 | - | Ký hợp đồng |
23-08-2023 | A.C. Reggiana 1919 | Vicenza | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie C Italia | 09-06-2024 15:30 | Carrarese | ![]() ![]() | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 05-06-2024 19:00 | Vicenza | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 02-06-2024 19:00 | Vicenza | ![]() ![]() | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 28-05-2024 19:00 | Avellino | ![]() ![]() | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 25-05-2024 18:30 | Padova | ![]() ![]() | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 22-05-2024 18:30 | Vicenza | ![]() ![]() | Padova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 03-02-2024 17:30 | Us Pergolettese | ![]() ![]() | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 20-01-2024 15:15 | Lumezzane | ![]() ![]() | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 14-01-2024 17:30 | Vicenza | ![]() ![]() | Giana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 08-12-2023 16:00 | Vicenza | ![]() ![]() | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italienischer Drittligameister (B) | 1 | 22/23 |
Romanian cup winner | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Champions League participant | 1 | 08/09 |
Viareggio | 1 | 08/09 |