Bên nào sẽ thắng?

Chindia Targoviste
ChủHòaKhách
Selimbar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chindia TargovisteSo Sánh Sức MạnhSelimbar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 64%So Sánh Phong Độ36%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    1T 6H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-14] Chindia Targoviste
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185582221201427.8%
8323128111337.5%
10235101391420.0%
621375733.3%
[ROM Liga II-19] Selimbar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153571619141920.0%
71424672014.3%
8215121371725.0%
6132810616.7%

Thành tích đối đầu

Chindia Targoviste            
Chủ - Khách
ACS Viitorul SelimbarChindia Targoviste
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D216-03-242 - 1
(1 - 1)
10 - 1-0.38-0.33-0.41B0.960.000.80BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Chindia Targoviste            
Chủ - Khách
MetaloglobusChindia Targoviste
Chindia TargovisteCSM Slatina
Progresul SpartacChindia Targoviste
Chindia TargovisteCSA Steaua Bucuresti
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuChindia Targoviste
Chindia TargovisteConcordia Chiajna
TunariChindia Targoviste
ACS Viitorul SelimbarChindia Targoviste
Chindia TargovisteAlexandria
Unirea DejChindia Targoviste
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D203-08-243 - 2
(2 - 2)
5 - 2-0.47-0.33-0.33B0.900.250.86BT
ROM D211-05-243 - 0
(3 - 0)
4 - 12-0.53-0.32-0.27T0.900.50.86TT
ROM D228-04-240 - 2
(0 - 0)
- ---T--
ROM D220-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.46-0.30-0.36H0.990.250.83TX
ROM D213-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.32-0.31-0.49B-0.97-0.250.79BX
ROM D206-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8---B--
ROM D230-03-242 - 3
(1 - 2)
7 - 1-0.31-0.32-0.50T0.80-0.5-0.98TT
ROM D216-03-242 - 1
(1 - 1)
10 - 1-0.38-0.33-0.41B0.9600.80BT
ROM D209-03-243 - 0
(2 - 0)
6 - 6---T--
ROM D202-03-241 - 3
(0 - 2)
6 - 2-0.38-0.33-0.40T0.9600.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Selimbar            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarCS Mioveni
ACS Viitorul SelimbarGloria Buzau
Corvinul HunedoaraACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarFK Csikszereda Miercurea Ciuc
ACS Viitorul SelimbarFC Unirea 2004 Slobozia
CS MioveniACS Viitorul Selimbar
Gloria BuzauACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarCorvinul Hunedoara
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Viitorul Selimbar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D211-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.48-0.32-0.330.850.250.91X
ROM D208-05-242 - 2
(1 - 2)
- -0.51-0.33-0.280.960.50.80T
ROM D203-05-242 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.34-0.32-0.460.88-0.250.94T
ROM D229-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.51-0.31-0.300.980.50.84T
ROM D224-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.40-0.33-0.390.8400.92T
ROM D221-04-241 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.36-0.32-0.440.79-0.25-0.97T
ROM D215-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.43-0.35-0.34-0.960.250.78X
ROM D211-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.50-0.32-0.301.000.50.82X
ROM D206-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.38-0.32-0.410.9900.83X
ROM D201-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Chindia TargovisteSo sánh số liệuSelimbar
  • 17Tổng số ghi bàn8
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Chindia Targoviste
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Selimbar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Chindia Targoviste
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Selimbar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chindia TargovisteThời gian ghi bànSelimbar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chindia TargovisteChi tiết về HT/FTSelimbar
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Chindia TargovisteSố bàn thắng trong H1&H2Selimbar
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chindia Targoviste
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D224-08-2024KháchUnirea Ungheni7 Ngày
ROM D231-08-2024ChủAfumati14 Ngày
ROM D214-09-2024KháchFC Voluntari28 Ngày
Selimbar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D224-08-2024KháchUniversitatea Craiova7 Ngày
ROM D231-08-2024ChủUnirea Ungheni14 Ngày
ROM D214-09-2024KháchAfumati28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng20.0% [3]
  • [5] 27.8%Hòa33.3% [3]
  • [8] 44.4%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng13.3% [2]
  • [2] 11.1%Hòa6.7% [1]
  • [3] 16.7%Bại33.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.27
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [5] 45.45%Hòa27.27% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Chindia Targoviste VS Selimbar ngày 19-08-2024 - Thông tin đội hình