So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
1.25
0.72
0.77
2.25
0.93
1.38
3.85
6.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
1.25
0.80
0.90
2.25
0.90
1.42
3.70
7.50
Live
0.77
1
-0.98
0.87
2.25
0.92
1.45
3.60
6.50
Run
0.12
0
-0.19
-0.13
4.5
0.07
1.01
21.00
81.00
Mansion88Sớm
0.68
1
-0.94
0.74
2.25
1.00
1.39
3.90
6.90
Live
1.00
1.25
0.76
0.84
2.25
0.92
1.38
3.85
6.90
Run
0.24
0
-0.40
-0.14
4.5
0.04
1.06
6.20
60.00
188betSớm
0.99
1.25
0.73
0.78
2.25
0.94
1.38
3.85
6.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
1.00
1.25
0.78
0.88
2.25
0.90
1.35
3.65
6.30
Live
-0.98
1.25
0.78
0.90
2.25
0.90
1.37
3.72
6.50
Run
-0.55
0.25
0.39
-0.19
4.5
0.05
1.06
5.80
245.00

Bên nào sẽ thắng?

Pontevedra
ChủHòaKhách
Compostela
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PontevedraSo Sánh Sức MạnhCompostela
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-2] Pontevedra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221453311647263.6%
1081118825280.0%
1264213822150.0%
65101121683.3%
[SSDRFEF-13] Compostela
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
227692528271331.8%
10532141118850.0%
12237111791616.7%
613268616.7%

Thành tích đối đầu

Pontevedra            
Chủ - Khách
CompostelaPontevedra
CompostelaPontevedra
PontevedraCompostela
CompostelaPontevedra
CompostelaPontevedra
PontevedraCompostela
PontevedraCompostela
CompostelaPontevedra
CompostelaPontevedra
PontevedraCompostela
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D308-09-242 - 2
(0 - 2)
2 - 4-0.31-0.32-0.52H0.76-0.500.94BT
SPA D314-04-242 - 2
(2 - 1)
7 - 11-0.26-0.33-0.56H0.92-0.500.78BT
SPA D303-12-233 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.61-0.31-0.24T0.860.750.84TT
INT CF12-08-230 - 1
(0 - 0)
1 - 6---T---
SPA D323-01-221 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.45-0.33-0.37H0.980.250.72TX
SPA D305-09-211 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.52-0.33-0.30H0.920.500.78TX
SPA D321-02-210 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.50-0.34-0.29B-0.980.500.80BX
SPA D328-11-202 - 2
(2 - 1)
1 - 6-0.34-0.34-0.44H0.79-0.25-0.97BT
SPA D306-02-163 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.38-0.33-0.40B0.940.000.88BT
SPA D320-09-150 - 0
(0 - 0)
0 - 5---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Pontevedra            
Chủ - Khách
Real Valladol BPontevedra
PontevedraMallorca
Real Avila CFPontevedra
PontevedraGimnastica Torrelavega
SD LaredoPontevedra
PontevedraVillarreal
PontevedraCF Salmantino
UD LlaneraPontevedra
PontevedraLevante
PontevedraBergantinos CF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D312-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.26-0.31-0.58H0.75-0.750.95BX
SPA CUP03-01-253 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.22-0.26-0.60T0.96-0.750.86TT
SPA D321-12-241 - 2
(1 - 1)
- -0.29-0.36-0.50T0.97-0.250.73TT
SPA D315-12-242 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.87-0.20-0.08T0.901.750.80TT
SPA D307-12-240 - 3
(0 - 2)
2 - 7-0.13-0.24-0.76T0.87-1.250.83TT
SPA CUP04-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.13-0.21-0.76T-0.98-1.250.80BX
SPA D330-11-243 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.64-0.29-0.20T0.760.750.94TT
SPA D324-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.23-0.30-0.62H0.88-0.750.82BX
SPA CUP19-11-244 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.28-0.30-0.54T0.91-0.50.85TT
SPA D316-11-241 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.70-0.27-0.18T0.8010.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Compostela            
Chủ - Khách
CompostelaNumancia
Real Valladol BCompostela
CompostelaReal Avila CF
Gimnastica TorrelavegaCompostela
CompostelaSD Laredo
CF SalmantinoCompostela
CompostelaUD Llanera
ExtremaduraCompostela
Bergantinos CFCompostela
Compostelacoruxo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D312-01-252 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.31-0.35-0.490.92-0.250.78T
SPA D321-12-241 - 0
(1 - 0)
8 - 10-0.46-0.33-0.360.950.250.75X
SPA D315-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.48-0.33-0.340.870.250.83X
SPA D308-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.41-0.32-0.390.8000.90X
SPA D330-11-242 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.74-0.26-0.130.951.250.75T
SPA D324-11-242 - 2
(2 - 1)
2 - 1-0.48-0.33-0.340.850.250.85T
SPA D317-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.60-0.31-0.240.890.750.81X
SPA FC13-11-242 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.36-0.32-0.470.78-0.250.92T
SPA D309-11-240 - 4
(0 - 1)
- -0.47-0.32-0.330.870.250.83T
SPA D303-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.51-0.33-0.310.970.50.73X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

PontevedraSo sánh số liệuCompostela
  • 19Tổng số ghi bàn13
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 4Tổng số mất bàn10
  • 0.4Trung bình mất bàn1.0
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Pontevedra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
8XemXem1XemXem3XemXem4XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Compostela
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Pontevedra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem0XemXem12XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
8XemXem0XemXem0XemXem8XemXem0%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Compostela
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem13XemXem72.2%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PontevedraThời gian ghi bànCompostela
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    17
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PontevedraChi tiết về HT/FTCompostela
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    14
    14
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
PontevedraSố bàn thắng trong H1&H2Compostela
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Pontevedra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D326-01-2025ChủNumancia7 Ngày
SPA D302-02-2025KháchDeportivo La Coruna B14 Ngày
SPA D309-02-2025ChủUnion Langreo21 Ngày
Compostela
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D326-01-2025ChủDeportivo La Coruna B7 Ngày
SPA D302-02-2025KháchUnion Langreo14 Ngày
SPA D309-02-2025ChủMarino luanco21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 63.6%Thắng31.8% [7]
  • [5] 22.7%Hòa27.3% [7]
  • [3] 13.6%Bại40.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [8] 36.4%Thắng9.1% [2]
  • [1] 4.5%Hòa13.6% [3]
  • [1] 4.5%Bại31.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Pontevedra VS Compostela ngày 19-01-2025 - Thông tin đội hình