STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2009 | Textil Escudo | CF Ribamontán al Mar | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2011 | CF Ribamontán al Mar | CD Tropezón | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2015 | CD Tropezón | CD Lealtad | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | CD Lealtad | Pontevedra | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 15-01-2025 18:30 | Pontevedra | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 19-11-2024 19:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 16:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | Real Aviles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 16:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | CD Cayon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 16:00 | Gimnastica Torrelavega | ![]() ![]() | Pontevedra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 16:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | Compostela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 15:00 | Coruxo FC | ![]() ![]() | Pontevedra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 01-10-2023 15:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | CD Guijuelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-09-2023 15:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | Union Langreo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu