Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[EST Winter Tournament-] JK Welco Elekter |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 8 | 33.3% |
[EST Winter Tournament-] Tallinna FC Levadia B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 18 | 1 | 0.0% |
JK Welco Elekter |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D2 | 19-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.35 | -0.27 | -0.53 | B | 0.80 | -0.50 | 0.90 | B | X |
EST D2 | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | H | 0.91 | 0.00 | 0.91 | H | X |
EST D2 | 26-05-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 7 - 7 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | H | 0.95 | 0.50 | 0.87 | T | T |
EST D2 | 21-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 1 - 6 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | T | 0.81 | -0.25 | 0.95 | T | T |
EST D2 | 17-11-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.63 | -0.25 | -0.27 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
EST D2 | 03-10-21 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EST D2 | 06-09-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.79 | -0.18 | -0.16 | T | 0.91 | -0.57 | 0.91 | T | X |
EST D2 | 16-05-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
EST D2 | 05-10-19 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | B | - | - | - | ||
EST D2 | 04-08-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
JK Welco Elekter |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D2 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.46 | -0.25 | -0.41 | T | 0.77 | 0 | 0.99 | T | X |
EST D2 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
EST D2 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
EST D2 | 24-10-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D2 | 18-10-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 3 | -0.31 | -0.25 | -0.56 | B | 0.82 | -0.75 | 1.00 | B | T |
EST D2 | 04-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 5 | -0.24 | -0.24 | -0.64 | B | 0.77 | -1 | 0.99 | B | T |
EST D2 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | T | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | X |
EST D2 | 22-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 10 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
EST D2 | 19-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.35 | -0.27 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
EST D2 | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Tallinna FC Levadia B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D2 | 10-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 02-11-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 28-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 24-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 20-10-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 07-10-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 28-09-24 | 4 - 3 (2 - 0) | 5 - 8 | -0.16 | -0.18 | -0.78 | 0.81 | -1.75 | 0.89 | T | ||
EST D2 | 23-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | 0.97 | 1 | 0.85 | X | ||
EST D2 | 19-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.35 | -0.27 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
EST D2 | 15-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
JK Welco Elekter |
JK Welco Elekter |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Est WT | 26-01-2025 | Khách | Tallinna FC Ararat TTU | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Est WT | 26-01-2025 | Chủ | Flora Tallinn II | 7 Ngày |
Est WT | 08-02-2025 | Chủ | JK Tallinna Kalev II | 20 Ngày |
Est WT | 15-02-2025 | Chủ | Tallinna FC Ararat TTU | 27 Ngày |