STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 12-11-2023 10:30 | Paide Linnameeskond B | ![]() ![]() | Tallinna FC Levadia B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 06-11-2023 17:00 | Tallinna FC Levadia B | ![]() ![]() | Kohtla Jarve JK Jarve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-11-2023 17:00 | Tallinna FC Levadia B | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 29-10-2023 10:30 | Viimsi MRJK | ![]() ![]() | Tallinna FC Levadia B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 23-10-2023 16:00 | Tallinna FC Levadia B | ![]() ![]() | Tallinna JK Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 05-10-2023 16:00 | Flora Tallinn II | ![]() ![]() | Tallinna FC Levadia B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-10-2023 16:00 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | Tallinna FC Levadia B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 27-09-2023 16:00 | Tallinna FC Levadia B | ![]() ![]() | Tabasalu Charma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 24-09-2023 09:30 | Elva | ![]() ![]() | Tallinna FC Levadia B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-09-2023 16:00 | Tallinna FC Levadia B | ![]() ![]() | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu