[INT CF-] Thun |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Luzern |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
Thun |
Chủ - Khách |
---|
ThunLuzern |
ThunLuzern |
ThunLuzern |
LuzernThun |
ThunLuzern |
ThunLuzern |
LuzernThun |
LuzernThun |
LuzernThun |
ThunLuzern |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI Cup | 16-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.31 | -0.28 | -0.53 | H | 0.95 | -0.50 | 0.87 | B | X |
SUI Cup | 31-01-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 15 - 3 | -0.23 | -0.25 | -0.62 | H | 0.99 | -0.75 | 0.83 | B | T |
SUI Cup | 13-09-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.40 | -0.28 | -0.44 | B | -0.98 | 0.00 | 0.80 | B | X |
SUI SL | 05-07-20 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.52 | -0.27 | -0.29 | B | 0.93 | 0.50 | 0.95 | B | T |
SUI SL | 22-02-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | H | 0.79 | -0.25 | -0.97 | B | X |
SUI SL | 05-10-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.37 | -0.28 | -0.43 | B | 0.80 | -0.25 | -0.93 | B | X |
SUI SL | 11-08-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.29 | T | 0.88 | 0.50 | 1.00 | T | X |
SUI SL | 27-04-19 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.51 | -0.27 | -0.31 | B | 0.98 | 0.50 | 0.90 | B | T |
SUI Cup | 23-04-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.45 | -0.28 | -0.35 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
SUI SL | 17-03-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.43 | -0.27 | -0.37 | H | -0.93 | 0.25 | 0.81 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%
Thun |
Chủ - Khách |
---|
BellinzonaThun |
ThunNeuchatel Xamax |
FC Wil 1900Thun |
ThunBellinzona |
ThunGrasshopper |
WinterthurThun |
SchaffhausenThun |
ThunStade Nyonnais |
SchwyzThun |
Etoile CarougeThun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI CL | 04-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.35 | -0.29 | -0.47 | H | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | X |
SUI CL | 27-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | X |
SUI CL | 23-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.37 | -0.28 | -0.47 | H | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | X |
SUI CL | 20-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.66 | -0.25 | -0.21 | B | 0.97 | 1 | 0.85 | H | T |
SUI Cup | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.39 | -0.26 | -0.47 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
INT CF | 05-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI CL | 30-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 8 | -0.31 | -0.29 | -0.52 | H | 0.90 | -0.5 | 0.92 | B | T |
SUI CL | 25-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 11 - 7 | -0.70 | -0.23 | -0.19 | T | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | T |
SUI Cup | 18-08-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI CL | 09-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.32 | -0.29 | -0.52 | T | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Luzern |
Chủ - Khách |
---|
LuzernLausanne Sports |
LuzernBasel |
St. GallenLuzern |
AarauLuzern |
VaduzLuzern |
FC ZurichLuzern |
LuzernWinterthur |
FC Mendrisio StabioLuzern |
LuganoLuzern |
LuzernFC Sion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI SL | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | -0.46 | -0.26 | -0.36 | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | ||
SUI SL | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 2 | -0.40 | -0.27 | -0.40 | 0.94 | 0 | 0.94 | X | ||
SUI SL | 21-09-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.51 | -0.27 | -0.30 | 0.95 | 0.5 | 0.93 | T | ||
SUI Cup | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.24 | -0.26 | -0.62 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | X | ||
INT CF | 06-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.29 | -0.26 | -0.57 | 0.82 | -0.75 | 0.94 | X | ||
SUI SL | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.51 | -0.27 | -0.31 | 0.97 | 0.5 | 0.91 | X | ||
SUI SL | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.62 | -0.22 | -0.23 | -0.96 | 1 | 0.84 | X | ||
SUI Cup | 17-08-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
SUI SL | 11-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 7 - 6 | -0.53 | -0.27 | -0.29 | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | ||
SUI SL | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.45 | -0.27 | -0.35 | 0.98 | 0.25 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%
Thun |
Thun |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI CL | 18-10-2024 | Khách | Vaduz | 7 Ngày |
SUI CL | 25-10-2024 | Chủ | Schaffhausen | 14 Ngày |
SUI CL | 01-11-2024 | Khách | Stade Nyonnais | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI SL | 19-10-2024 | Khách | Young Boys | 8 Ngày |
SUI SL | 26-10-2024 | Chủ | Yverdon | 15 Ngày |
SUI SL | 29-10-2024 | Khách | Servette | 18 Ngày |