[INT CF-] FK Panevezys |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Siauliai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
FK Panevezys |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D1 | 27-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | B | 0.83 | 0.25 | -0.99 | B | T |
LIT D1 | 26-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | B | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | T |
LIT D1 | 01-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.47 | -0.35 | -0.30 | T | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | T |
LIT D1 | 10-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | -0.38 | -0.33 | -0.41 | H | 1.00 | 0.00 | 0.82 | H | H |
INT CF | 17-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LIT D1 | 30-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.33 | -0.31 | -0.46 | H | 0.91 | -0.25 | 0.93 | B | X |
LIT D1 | 24-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | T | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | X |
LIT D1 | 21-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.37 | -0.31 | -0.43 | H | 0.73 | -0.25 | -0.97 | B | X |
LIT D1 | 01-04-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.58 | -0.30 | -0.24 | T | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | T |
INT CF | 10-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
FK Panevezys |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | X |
LIT D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | H | 0.82 | 0 | 1.00 | H | X |
LIT D1 | 03-11-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 2 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | T | 0.97 | 1.25 | 0.79 | T | T |
LIT D1 | 27-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | B | 0.83 | 0.25 | -0.99 | B | T |
LIT D1 | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.64 | -0.27 | -0.20 | H | 0.77 | 0.75 | -0.95 | T | X |
LIT D1 | 18-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.63 | -0.28 | -0.20 | T | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | X |
LIT D1 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.50 | -0.30 | -0.29 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Siauliai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.48 | -0.32 | -0.34 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
INT CF | 17-01-25 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIT D1 | 09-11-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 1 | -0.44 | -0.31 | -0.37 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | ||
LIT D1 | 06-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 7 | -0.74 | -0.21 | -0.15 | 0.81 | 1.25 | -0.99 | T | ||
LIT D1 | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 11 - 3 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | 0.79 | 0.25 | 0.97 | T | ||
LIT D1 | 27-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | B | 0.83 | 0.25 | -0.99 | B | T |
LIT D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.48 | -0.31 | -0.30 | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%
FK Panevezys |
FK Panevezys |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D1 | 02-03-2025 | Chủ | Siauliai | 15 Ngày |
LIT D1 | 09-03-2025 | Khách | Hegelmann Litauen | 22 Ngày |
LIT D1 | 16-03-2025 | Chủ | Suduva | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D1 | 02-03-2025 | Khách | FK Panevezys | 15 Ngày |
LIT D1 | 08-03-2025 | Chủ | DFK Dainava Alytus | 21 Ngày |
LIT D1 | 15-03-2025 | Khách | Hegelmann Litauen | 28 Ngày |