STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | KSC Lokeren II | Lokeren | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Lokeren | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | RC Sporting Charleroi | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
14-01-2023 | KV Kortrijk | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CS Mioveni | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
19-07-2024 | Farul Constanta | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
06-01-2025 | FK Panevezys | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 15-08-2024 18:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-08-2024 16:30 | FK Panevezys | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-05-2024 17:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-04-2024 17:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-04-2024 16:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 16:00 | Urartu | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-07-2023 15:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 17:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-05-2023 10:30 | CS Mioveni | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-05-2023 14:30 | FC Voluntari | ![]() ![]() | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu