Bên nào sẽ thắng?

Vittsjo GIK (w)
ChủHòaKhách
Vaxjo (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vittsjo GIK (w)So Sánh Sức MạnhVaxjo (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 6T 2H 1B
    1T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-8] Vittsjo GIK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
257612233827828.0%
134361314151030.8%
12336102412725.0%
620488633.3%
[SWE Damallsvenskan-10] Vaxjo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2576122548271028.0%
13535112318938.5%
12237142591016.7%
6114616416.7%

Thành tích đối đầu

Vittsjo GIK (w)            
Chủ - Khách
Vaxjo (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Vittsjo GIK (W)
Vaxjo (W)Vittsjo GIK (W)
Vaxjo (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Vittsjo GIK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF16-02-245 - 0
(2 - 0)
5 - 4---B---
SWE WD110-09-231 - 0
(1 - 0)
- -0.84-0.17-0.11T0.82-0.571.00TX
SWE WD103-05-230 - 1
(0 - 0)
2 - 10---T---
SWEC-W26-02-231 - 1
(0 - 1)
3 - 4---H---
SWE WD120-08-210 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.28-0.32-0.52H0.91-0.500.91BX
SWE WD105-06-211 - 0
(0 - 0)
11 - 5-0.68-0.25-0.19T0.841.000.92TX
INT CF10-04-210 - 2
(0 - 2)
- ---T---
SWE WD130-08-203 - 1
(2 - 1)
5 - 7-0.70-0.24-0.18T-0.96-0.800.78TT
SWE WD116-08-200 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.33-0.28-0.51T0.84-0.500.98TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Vittsjo GIK (w)            
Chủ - Khách
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Pitea IF (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Trelleborgs FF (W)
Vittsjo GIK (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Djurgardens (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Linkopings (W)
Orebro (W)Vittsjo GIK (W)
Brommapojkarna (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)AIK Solna (W)
FC Rosengard (W)Vittsjo GIK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD113-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.20-0.26-0.66B0.77-10.93BX
SWE WD109-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.44-0.32-0.36B-0.970.250.79BX
SWE WD126-05-243 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.85-0.17-0.10T0.821.751.00TH
SWE WD118-05-241 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.47-0.29-0.35B0.890.250.93BT
SWE WD113-05-242 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.49-0.29-0.34B0.810.25-0.99BT
SWE WD109-05-243 - 1
(1 - 1)
9 - 5-0.35-0.27-0.50T0.98-0.250.78TT
SWE WD105-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8---T--
SWE WD127-04-244 - 0
(3 - 0)
5 - 2-0.40-0.29-0.43B0.9700.85BT
SWE WD120-04-242 - 0
(1 - 0)
9 - 3---T--
SWE WD114-04-245 - 0
(3 - 0)
13 - 0---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Vaxjo (w)            
Chủ - Khách
AIK Solna (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)FC Rosengard (W)
Hammarby (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Djurgardens (W)
Vaxjo (W)Kristianstads DFF (W)
Brommapojkarna (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)BK Hacken (W)
Trelleborgs FF (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Linkopings (W)
Vaxjo (W)Orebro (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD116-06-242 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.42-0.28-0.420.9100.91H
SWE WD112-06-240 - 7
(0 - 4)
3 - 5-0.07-0.14-0.910.85-2.250.91T
SWE WD108-06-241 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.88-0.16-0.090.8620.96X
SWE WD126-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.38-0.29-0.450.79-0.25-0.97X
SWE WD120-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.33-0.28-0.510.85-0.50.97X
SWE WD112-05-243 - 2
(0 - 2)
3 - 2-0.44-0.30-0.38-0.950.250.77T
SWE WD108-05-240 - 3
(0 - 3)
1 - 5-0.18-0.22-0.720.87-1.250.89H
SWE WD104-05-241 - 2
(0 - 0)
1 - 7-----
SWE WD127-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 3-----
SWE WD120-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Vittsjo GIK (w)So sánh số liệuVaxjo (w)
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn21
  • 1.7Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Vittsjo GIK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Vaxjo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Vittsjo GIK (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Vaxjo (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vittsjo GIK (w)Thời gian ghi bànVaxjo (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vittsjo GIK (w)Chi tiết về HT/FTVaxjo (w)
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    3
    T/B
    2
    3
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
Vittsjo GIK (w)Số bàn thắng trong H1&H2Vaxjo (w)
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vittsjo GIK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD130-06-2024ChủOrebro (W)7 Ngày
SWE WD105-07-2024ChủFC Rosengard (W)12 Ngày
SWE WD118-08-2024KháchKristianstads DFF (W)56 Ngày
Vaxjo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD130-06-2024KháchLinkopings (W)7 Ngày
SWE WD106-07-2024ChủBrommapojkarna (W)13 Ngày
SWE WD117-08-2024ChủIFK Norrkoping DFK (W)55 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng28.0% [7]
  • [6] 24.0%Hòa24.0% [7]
  • [12] 48.0%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.0%Thắng8.0% [2]
  • [3] 12.0%Hòa12.0% [3]
  • [6] 24.0%Bại28.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Vittsjo GIK (w) VS Vaxjo (w) ngày 23-06-2024 - Thông tin đội hình