Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Minsk
ChủHòaKhách
FC Gomel
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo MinskSo Sánh Sức MạnhFC Gomel
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-1] Dinamo Minsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302082501368166.7%
15123029639180.0%
1585221729253.3%
6312541050.0%
[BLR Premier League-6] FC Gomel
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011118372844636.7%
15654201223740.0%
15564171621533.3%
6222116833.3%

Thành tích đối đầu

Dinamo Minsk            
Chủ - Khách
FC GomelDinamo Minsk
Dinamo MinskFC Gomel
Dinamo MinskFC Gomel
Dinamo MinskFC Gomel
FC GomelDinamo Minsk
Dinamo MinskFC Gomel
Dinamo MinskFC Gomel
FC GomelDinamo Minsk
FC GomelDinamo Minsk
Dinamo MinskFC Gomel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D113-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.27-0.30-0.58T0.76-0.750.94TX
INT CF17-02-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3---T---
INT CF23-01-243 - 1
(1 - 1)
7 - 4---T---
BLR D130-09-232 - 1
(2 - 0)
6 - 6-0.71-0.23-0.18T0.99-0.800.83TT
BLR D113-05-230 - 4
(0 - 2)
4 - 8-0.20-0.26-0.67T0.85-1.000.97TT
INT CF04-02-230 - 5
(0 - 2)
- -0.64-0.27-0.24B0.770.750.93BT
BLR D116-09-223 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.70-0.25-0.17T0.821.001.00TT
BLR D108-05-220 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.27-0.34-0.51T0.80-0.500.96TX
BLR CUP12-03-223 - 1
(2 - 1)
- -0.38-0.34-0.39B0.910.000.85BT
BLR CUP06-03-221 - 1
(0 - 0)
- -0.51-0.32-0.32H0.950.500.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Dinamo Minsk            
Chủ - Khách
Lincoln Red Imps FCDinamo Minsk
Dinamo MinskLincoln Red Imps FC
Dinamo MinskLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradDinamo Minsk
FC PyunikDinamo Minsk
Dinamo MinskFC Pyunik
Dinamo MinskDinamo Brest
BATE BorisovDinamo Minsk
Dinamo MinskNeman Grodno
FK MioryDinamo Minsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL15-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.24-0.29-0.59B0.91-0.750.91BT
UEFA EL08-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.74-0.22-0.15T0.851.250.97TX
UEFA CL31-07-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.29-0.29-0.55T0.93-0.50.83TX
UEFA CL24-07-242 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.75-0.22-0.15B0.851.250.97BX
UEFA CL16-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.38-0.31-0.42T-0.9900.81TX
UEFA CL10-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.38-0.31-0.41H0.9400.82HX
BLR D104-07-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.67-0.27-0.21T0.9310.77TX
BLR D129-06-240 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.20-0.27-0.68T0.83-10.87TX
BLR D123-06-242 - 1
(1 - 0)
4 - 10-0.46-0.32-0.34T0.980.250.84TT
BLR CUP19-06-240 - 8
(0 - 6)
0 - 16---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

FC Gomel            
Chủ - Khách
Neman GrodnoFC Gomel
FC GomelSlutsksakhar Slutsk
FC GomelFK Vitebsk
Niva DolbiznoFC Gomel
FC GomelArsenal Dzyarzhynsk
Slavia MozyrFC Gomel
FC GomelShakhter Soligorsk
FK Isloch MinskFC Gomel
FC GomelFK Vitebsk
Dnepr MogilevFC Gomel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D111-08-241 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.71-0.26-0.170.801-0.98X
BLR D103-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.64-0.27-0.210.780.75-0.96T
BLR CUP26-07-241 - 2
(1 - 2)
4 - 4-0.43-0.32-0.36-0.940.250.76T
BLR CUP14-07-241 - 3
(1 - 1)
6 - 3-----
BLR D106-07-245 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.46-0.32-0.350.940.250.88T
BLR D128-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 9-----
BLR D121-06-241 - 2
(0 - 0)
7 - 3-0.57-0.30-0.250.990.750.77T
BLR D114-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.45-0.31-0.390.990.250.71X
BLR D102-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.49-0.31-0.350.800.250.90X
BLR D127-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.29-0.31-0.520.90-0.50.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Dinamo MinskSo sánh số liệuFC Gomel
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 5Tổng số mất bàn9
  • 0.5Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Minsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
633050.0%Xem350.0%233.3%Xem
FC Gomel
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dinamo Minsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem466.7%00.0%Xem
FC Gomel
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo MinskThời gian ghi bànFC Gomel
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    6
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    14
    13
    Bàn thắng H1
    13
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo MinskChi tiết về HT/FTFC Gomel
  • 6
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    3
    5
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Dinamo MinskSố bàn thắng trong H1&H2FC Gomel
  • 4
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Minsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL29-08-2024KháchAnderlecht5 Ngày
BLR D131-08-2024KháchFC Torpedo Zhodino7 Ngày
BLR D114-09-2024ChủDnepr Mogilev21 Ngày
FC Gomel
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D131-08-2024ChủSmorgon FC7 Ngày
BLR D114-09-2024KháchFC Minsk21 Ngày
BLR D121-09-2024ChủNaftan Novopolock28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 66.7%Thắng36.7% [11]
  • [8] 26.7%Hòa36.7% [11]
  • [2] 6.7%Bại26.7% [8]
  • Chủ/Khách
  • [12] 40.0%Thắng16.7% [5]
  • [3] 10.0%Hòa20.0% [6]
  • [0] 0.0%Bại13.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 41.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 25.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Dinamo Minsk VS FC Gomel ngày 12-09-2024 - Thông tin đội hình