So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
1
0.96
0.83
2.75
-0.97
1.52
4.35
5.10
Live
-0.94
1.25
0.83
0.80
2.75
-0.93
1.47
4.55
5.50
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.26
5.5
0.14
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
0.97
1
0.93
1.00
3
0.85
1.55
4.00
5.50
Live
-0.95
1.25
0.80
0.97
3
0.87
1.48
4.50
6.00
Run
-0.95
0
0.80
-0.20
5.5
0.14
1.22
5.00
19.00
Mansion88Sớm
0.96
1
0.92
0.76
2.75
-0.90
1.55
4.10
5.20
Live
0.79
1
-0.88
-0.99
3
0.89
1.51
4.50
6.10
Run
0.85
0
-0.93
-0.16
5.5
0.09
1.01
12.00
300.00
188betSớm
0.93
1
0.97
0.84
2.75
-0.96
1.52
4.35
5.10
Live
0.83
1
-0.92
-0.99
3
0.88
1.47
4.55
5.50
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.35
5.5
0.25
1.01
16.50
31.00
SbobetSớm
0.93
1
0.95
0.86
2.75
1.00
1.49
3.91
5.10
Live
-0.90
1.25
0.82
-0.95
3
0.85
1.47
4.46
6.20
Run
-0.86
0.25
0.78
-0.22
5.5
0.14
1.26
4.42
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Brondby IF
ChủHòaKhách
Viborg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brondby IFSo Sánh Sức MạnhViborg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-5] Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18864352330544.4%
953114618555.6%
9333211712333.3%
640215121266.7%
[DEN Superliga-8] Viborg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18567303121827.8%
8422161314850.0%
1014514187710.0%
64201641466.7%

Thành tích đối đầu

Brondby IF            
Chủ - Khách
ViborgBrondby IF
ViborgBrondby IF
Brondby IFViborg
ViborgBrondby IF
Brondby IFViborg
Brondby IFViborg
ViborgBrondby IF
Brondby IFViborg
ViborgBrondby IF
Brondby IFViborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL21-07-243 - 3
(2 - 1)
4 - 7-0.30-0.29-0.50H0.86-0.50-0.98BT
DEN SASL10-03-241 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.30-0.29-0.49T0.84-0.50-0.96TT
DEN SASL08-10-231 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.54-0.26-0.27T0.840.50-0.96TX
DEN SASL21-05-231 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.47-0.28-0.33H0.890.250.99TX
DEN SASL02-04-230 - 3
(0 - 1)
9 - 5-0.50-0.28-0.31B-0.980.500.86BT
DEN SASL13-11-220 - 2
(0 - 1)
6 - 8-0.44-0.28-0.36B-0.990.250.86BX
DEN SASL18-09-220 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.47-0.28-0.33H0.890.250.99TX
INT CF28-01-222 - 1
(0 - 0)
- -0.57-0.26-0.28T0.940.750.88TH
DEN SASL31-10-210 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.36-0.27-0.41T-0.930.000.81TX
DEN SASL25-07-211 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.60-0.26-0.22H0.860.75-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Brondby IF            
Chủ - Khách
Brondby IFRosenborg
Brondby IFIFK Varnamo
Brondby IFFC Dallas
Brondby IFHvidovre IF
Brondby IFAarhus AGF
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFAalborg
SonderjyskeBrondby IF
Brondby IFNordsjaelland
MidtjyllandBrondby IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AOC07-02-253 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.42-0.28-0.40T0.8500.97TT
AOC04-02-252 - 3
(1 - 1)
5 - 4---B--
AOC30-01-253 - 2
(2 - 0)
4 - 3-0.64-0.24-0.24T0.9910.83TT
INT CF18-01-253 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.86-0.16-0.10T0.8820.94TT
DAN Cup15-12-244 - 2
(2 - 0)
2 - 5-0.51-0.29-0.30T0.980.50.78TT
DAN Cup08-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.44-0.30-0.36B-0.980.250.80BX
DEN SASL29-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.71-0.20-0.17T0.871.25-0.99TX
DEN SASL24-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.20-0.22-0.67H-0.98-10.86BT
DEN SASL10-11-241 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.49-0.27-0.32H-0.950.50.83TX
DEN SASL03-11-241 - 5
(1 - 1)
5 - 2-0.46-0.27-0.34T0.940.250.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Viborg            
Chủ - Khách
ViborgB93 Copenhagen
HalmstadsViborg
ViborgHobro
ViborgAalborg
ViborgBrabrand
BrabrandViborg
ViborgRanders FC
AalborgViborg
ViborgMidtjylland
NordsjaellandViborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF04-02-252 - 2
(2 - 1)
4 - 4-----
INT CF04-02-250 - 3
(0 - 1)
5 - 6-----
INT CF29-01-252 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.60-0.23-0.250.850.750.97X
INT CF18-01-252 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.47-0.27-0.370.890.250.93X
DAN Cup13-12-246 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.90-0.13-0.070.882.250.88T
DAN Cup08-12-241 - 1
(1 - 1)
6 - 8-0.10-0.18-0.830.92-1.750.90X
DEN SASL01-12-241 - 2
(0 - 1)
2 - 13-0.43-0.27-0.380.820-0.94T
DEN SASL24-11-240 - 0
(0 - 0)
0 - 11-0.37-0.26-0.450.87-0.25-0.99X
DEN SASL10-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.32-0.27-0.490.85-0.5-0.97X
DEN SASL03-11-242 - 1
(2 - 0)
6 - 4-0.61-0.24-0.240.830.75-0.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Brondby IFSo sánh số liệuViborg
  • 24Tổng số ghi bàn19
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 16Tổng số mất bàn8
  • 1.6Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Viborg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Brondby IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Viborg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brondby IFThời gian ghi bànViborg
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    11
    10
    Bàn thắng H1
    11
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brondby IFChi tiết về HT/FTViborg
  • 4
    2
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    5
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Brondby IFSố bàn thắng trong H1&H2Viborg
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brondby IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL24-02-2025KháchVejle10 Ngày
DEN SASL02-03-2025ChủLyngby16 Ngày
DEN SASL09-03-2025KháchRanders FC23 Ngày
Viborg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL24-02-2025ChủSilkeborg10 Ngày
DEN SASL02-03-2025ChủVejle16 Ngày
DEN SASL09-03-2025KháchAarhus AGF23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng27.8% [5]
  • [6] 33.3%Hòa33.3% [5]
  • [4] 22.2%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng5.6% [1]
  • [3] 16.7%Hòa22.2% [4]
  • [1] 5.6%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.94 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Brondby IF VS Viborg ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình