STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | NK Bravo | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | NK Publikum Celje | Viborg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-08-2024 14:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-08-2024 17:00 | Viborg | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-08-2024 12:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-07-2024 12:00 | Randers FC | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-07-2024 16:00 | Viborg | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-06-2024 16:00 | Slovenia | ![]() ![]() | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-05-2024 13:00 | Viborg | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-05-2024 12:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-05-2024 16:00 | Randers FC | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-05-2024 12:00 | Viborg | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish reserve league winner | 1 | 24 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Slovenian champion | 1 | 19/20 |