So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.80
0.96
3
0.84
2.23
3.70
2.62
Live
0.85
0
-0.97
-0.95
3.25
0.81
2.30
3.80
2.50
Run
0.65
0
-0.78
-0.27
0.5
0.13
8.90
1.11
11.50
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
0.80
3
-0.95
2.25
3.75
2.80
Live
0.82
0
-0.98
-0.98
3.25
0.82
2.35
3.75
2.62
Run
0.65
0
-0.77
-0.20
0.5
0.14
17.00
1.04
21.00
Mansion88Sớm
-0.93
0.25
0.78
0.97
3
0.87
2.26
3.50
2.75
Live
-0.83
0.25
0.73
0.77
3
-0.89
2.51
3.60
2.36
Run
0.68
0
-0.78
-0.25
0.5
0.16
6.20
1.21
9.00
188betSớm
-0.97
0.25
0.81
0.97
3
0.85
2.23
3.70
2.62
Live
-0.90
0.25
0.80
-0.94
3.25
0.82
2.30
3.80
2.50
Run
-0.21
0.25
0.11
-0.22
0.5
0.10
11.00
1.07
14.00
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.80
-0.99
3
0.85
2.24
3.27
2.56
Live
0.86
0
-0.96
0.97
3.25
0.91
2.32
3.59
2.55
Run
0.62
0
-0.72
-0.25
0.5
0.15
7.90
1.14
10.50

Bên nào sẽ thắng?

VVV Venlo
ChủHòaKhách
MVV Maastricht
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VVV VenloSo Sánh Sức MạnhMVV Maastricht
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-17] VVV Venlo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2675142644261726.9%
142481019101814.3%
125161625161141.7%
64201141466.7%
[NED Eerste Divisie-13] MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
268994138331330.8%
13742291525753.8%
1315712238187.7%
6303159950.0%

Thành tích đối đầu

VVV Venlo            
Chủ - Khách
MVV MaastrichtVVV Venlo
MVV MaastrichtVVV Venlo
VVV VenloMVV Maastricht
MVV MaastrichtVVV Venlo
VVV VenloMVV Maastricht
MVV MaastrichtVVV Venlo
VVV VenloMVV Maastricht
VVV VenloMVV Maastricht
MVV MaastrichtVVV Venlo
MVV MaastrichtVVV Venlo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D213-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.48-0.27-0.35B0.860.250.96BX
HOL D210-05-242 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.48-0.26-0.36B0.880.250.94BX
HOL D213-08-231 - 3
(0 - 0)
8 - 4-0.56-0.27-0.27B-0.980.750.80BT
HOL D203-03-230 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.39-0.28-0.43T-0.980.000.80TX
HOL D211-12-222 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.52-0.27-0.31T0.940.500.88TT
HOL D204-02-220 - 5
(0 - 4)
4 - 7-0.39-0.28-0.45T0.78-0.25-0.96TT
HOL D209-10-212 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.63-0.25-0.23T0.840.75-0.96TX
HOL D222-01-172 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.57-0.27-0.26T0.950.750.93TT
HOL D212-08-161 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.34-0.27-0.49T-0.97-0.250.85TH
HOL D208-04-161 - 3
(0 - 0)
9 - 5-0.32-0.28-0.51T0.90-0.500.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

VVV Venlo            
Chủ - Khách
Jong PSV Eindhoven (Youth)VVV Venlo
VVV VenloSC Telstar
Vitesse ArnhemVVV Venlo
VVV VenloExcelsior SBV
FC EindhovenVVV Venlo
VVV VenloFC Oss
De GraafschapVVV Venlo
VVV VenloEmmen
SC TelstarVVV Venlo
VVV VenloAZ Alkmaar (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D227-01-251 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.44-0.26-0.40T0.810-0.99TX
HOL D217-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.37-0.28-0.46T0.84-0.250.98TX
HOL D212-01-251 - 4
(0 - 2)
9 - 4-0.56-0.26-0.28T-0.980.750.80TT
HOL D221-12-241 - 1
(0 - 0)
11 - 5-0.24-0.24-0.62H-0.99-0.750.81BX
HOL D213-12-241 - 3
(1 - 1)
6 - 3-0.53-0.27-0.31T0.900.50.92TT
HOL D206-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.52-0.27-0.31H0.920.50.90TX
HOL D201-12-243 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.73-0.20-0.18B0.811.25-0.99BT
HOL D222-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.32-0.27-0.51B0.84-0.50.98BX
HOL D215-11-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.65-0.24-0.21B0.9610.86BT
HOL D208-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.50-0.27-0.34B-0.980.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

MVV Maastricht            
Chủ - Khách
MVV MaastrichtRoda JC
VolendamMVV Maastricht
MVV MaastrichtDen Bosch
FC OssMVV Maastricht
MVV MaastrichtSC Telstar
MVV MaastrichtFeyenoord
ADO Den HaagMVV Maastricht
MVV MaastrichtVitesse Arnhem
AZ Alkmaar (Youth)MVV Maastricht
MVV MaastrichtDordrecht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D201-02-253 - 2
(1 - 1)
6 - 8-0.38-0.27-0.450.80-0.25-0.98T
HOL D224-01-253 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.71-0.20-0.190.851.250.97T
HOL D218-01-255 - 0
(4 - 0)
3 - 4-0.46-0.27-0.370.970.250.85T
HOL D210-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 9-0.41-0.27-0.410.9100.91X
HOL D222-12-245 - 1
(2 - 1)
4 - 1-0.36-0.27-0.480.94-0.250.88T
HOLC17-12-241 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.07-0.12-0.910.85-2.50.97X
HOL D213-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.68-0.22-0.201.001.250.82X
HOL D206-12-242 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.50-0.27-0.33-0.980.50.80T
HOL D202-12-242 - 3
(1 - 2)
11 - 6-0.50-0.25-0.350.810.25-0.99T
HOL D222-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.33-0.26-0.510.82-0.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

VVV VenloSo sánh số liệuMVV Maastricht
  • 12Tổng số ghi bàn22
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.2
  • 14Tổng số mất bàn16
  • 1.4Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

VVV Venlo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem1XemXem13XemXem39.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem2XemXem10XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
VVV Venlo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem2XemXem13XemXem34.8%XemXem8XemXem34.8%XemXem13XemXem56.5%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
MVV Maastricht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem6XemXem10XemXem33.3%XemXem8XemXem33.3%XemXem16XemXem66.7%XemXem
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VVV VenloThời gian ghi bànMVV Maastricht
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    10
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    10
    14
    Bàn thắng H1
    12
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VVV VenloChi tiết về HT/FTMVV Maastricht
  • 3
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    2
    H/T
    4
    8
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    10
    3
    B/B
ChủKhách
VVV VenloSố bàn thắng trong H1&H2MVV Maastricht
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    11
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    8
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
VVV Venlo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D217-02-2025KháchFC Utrecht (Youth)8 Ngày
HOL D222-02-2025ChủVolendam13 Ngày
HOL D201-03-2025KháchSC Cambuur20 Ngày
MVV Maastricht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D214-02-2025ChủFC Eindhoven5 Ngày
HOL D223-02-2025ChủADO Den Haag14 Ngày
HOL D228-02-2025KháchVitesse Arnhem19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

VVV Venlo
Chấn thương
MVV Maastricht

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 26.9%Thắng30.8% [8]
  • [5] 19.2%Hòa34.6% [8]
  • [14] 53.8%Bại34.6% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.7%Thắng3.8% [1]
  • [4] 15.4%Hòa19.2% [5]
  • [8] 30.8%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

VVV Venlo VS MVV Maastricht ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình