Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Dinamo Minsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] BATE Borisov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 12 | 6 | 33.3% |
Dinamo Minsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 25-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.72 | -0.24 | -0.15 | T | 0.99 | -0.80 | 0.83 | T | X |
BLR D1 | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.20 | -0.27 | -0.68 | T | 0.83 | -1.00 | 0.87 | T | X |
BLR CUP | 10-03-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BLR CUP | 06-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.19 | -0.26 | -0.68 | T | 0.92 | -1.00 | 0.90 | H | X |
BLR D1 | 02-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 1 | -0.64 | -0.26 | -0.23 | B | 0.77 | 0.75 | 0.99 | B | X |
BLR D1 | 15-04-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.40 | -0.32 | -0.41 | T | 0.94 | 0.00 | 0.88 | T | T |
BLR D1 | 10-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | H | 0.89 | 0.00 | 0.93 | H | X |
BLR D1 | 02-05-22 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.40 | -0.33 | -0.39 | H | 0.87 | 0.00 | 0.89 | H | T |
BLR D1 | 06-11-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.43 | -0.30 | -0.38 | H | 0.77 | 0.00 | 0.99 | H | X |
BLR D1 | 19-06-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 13 - 3 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | B | 0.97 | 0.00 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%
Dinamo Minsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA ECL | 19-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.83 | -0.18 | -0.10 | B | 0.88 | 1.75 | 0.94 | B | T |
UEFA ECL | 12-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.65 | -0.25 | -0.18 | T | 0.96 | 1 | 0.86 | T | X |
BLR D1 | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 13 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | X |
BLR D1 | 02-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.18 | -0.24 | -0.70 | B | 0.76 | -1.25 | 1.00 | B | X |
UEFA ECL | 28-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.18 | -0.26 | -0.68 | B | 0.92 | -1 | 0.90 | B | T |
BLR D1 | 25-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.72 | -0.24 | -0.15 | T | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | X |
BLR D1 | 22-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BLR D1 | 11-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.34 | -0.32 | -0.47 | H | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
BATE Borisov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.54 | -0.29 | -0.32 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 28-11-24 | 7 - 4 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.66 | -0.28 | -0.21 | 0.72 | 0.75 | 0.98 | T | ||
BLR D1 | 25-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.72 | -0.24 | -0.15 | T | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | X |
BLR D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.24 | -0.30 | -0.58 | 0.87 | -0.75 | 0.95 | T | ||
BLR D1 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 20-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
INT CF | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 05-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | 0.75 | 0 | -0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%
Dinamo Minsk |
Dinamo Minsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |