[BUL Second League-6] Yantra Gabrovo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 23 | 36 | 6 | 43.5% |
12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 14 | 15 | 13 | 33.3% |
11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 9 | 21 | 3 | 54.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
[BUL Second League-4] Marek Dupnitza |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 8 | 3 | 32 | 18 | 41 | 4 | 50.0% |
11 | 8 | 2 | 1 | 21 | 9 | 26 | 3 | 72.7% |
11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 9 | 15 | 6 | 27.3% |
6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 3 | 18 | 100.0% |
Yantra Gabrovo |
Chủ - Khách |
---|
Marek DupnitzaYantra Gabrovo |
Yantra GabrovoMarek Dupnitza |
Marek DupnitzaYantra Gabrovo |
Marek DupnitzaYantra Gabrovo |
Yantra GabrovoMarek Dupnitza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.50 | -0.34 | -0.29 | H | -0.98 | 0.50 | 0.80 | T | H |
BUL D2 | 20-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BUL D2 | 03-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.48 | -0.34 | -0.30 | H | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | H |
BUL D2 | 11-12-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BUL D2 | 04-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.53 | -0.30 | -0.30 | H | 0.90 | 0.50 | 0.92 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Yantra Gabrovo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 29-11-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 4 | -0.29 | -0.28 | -0.56 | T | 0.96 | -0.5 | 0.80 | T | T |
BUL D2 | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.79 | -0.24 | -0.13 | H | 0.74 | 1.25 | 0.96 | T | X |
BUL D2 | 16-11-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | -0.50 | -0.35 | -0.31 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | T |
BUL D2 | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 04-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | -0.40 | -0.36 | -0.39 | B | 0.82 | 0 | 0.88 | B | X |
BUL Cup | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.29 | -0.31 | -0.52 | B | 0.83 | -0.5 | 0.93 | B | X |
BUL D2 | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.61 | -0.32 | -0.22 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
BUL D2 | 18-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | -0.50 | -0.33 | -0.33 | T | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | X |
BUL Cup | 13-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%
Marek Dupnitza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 30-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | -0.60 | -0.30 | -0.21 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
BUL D2 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.16 | -0.27 | -0.72 | 0.97 | -1 | 0.73 | X | ||
BUL D2 | 16-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.56 | -0.33 | -0.26 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
BUL D2 | 11-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.49 | -0.33 | -0.30 | 0.75 | 0.25 | -0.99 | T | ||
BUL D2 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 24-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.39 | -0.38 | -0.38 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
BUL D2 | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.34 | -0.31 | -0.46 | 0.82 | -0.25 | 0.94 | X | ||
BUL Cup | 13-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.51 | -0.33 | -0.31 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
Yantra Gabrovo |
Yantra Gabrovo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 15-02-2025 | Khách | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 70 Ngày |
BUL D2 | 22-02-2025 | Chủ | CSKA 1948 Sofia II | 77 Ngày |
BUL D2 | 01-03-2025 | Khách | FC Dunav Ruse | 84 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 15-02-2025 | Chủ | Minyor Pernik | 70 Ngày |
BUL D2 | 22-02-2025 | Khách | Belasitsa Petrich | 77 Ngày |
BUL D2 | 01-03-2025 | Chủ | Strumska Slava | 84 Ngày |