STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 17-12-2023 12:00 | Yantra Gabrovo | ![]() ![]() | FC Bdin Vidin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 11-12-2023 10:15 | Yantra Gabrovo | ![]() ![]() | Spartak Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 02-12-2023 12:00 | Belasitsa Petrich | ![]() ![]() | Yantra Gabrovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 17-11-2023 12:30 | Yantra Gabrovo | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 11-11-2023 12:30 | Yantra Gabrovo | ![]() ![]() | FK Chernomorets 1919 Burgas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 22-10-2023 13:00 | Yantra Gabrovo | ![]() ![]() | CSKA 1948 Sofia II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 19-09-2023 14:20 | PFK Montana | ![]() ![]() | Yantra Gabrovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 03-09-2023 14:00 | Yantra Gabrovo | ![]() ![]() | Strumska Slava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 27-08-2023 15:00 | FC Dobrudzha | ![]() ![]() | Yantra Gabrovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 22-08-2023 15:00 | Yantra Gabrovo | ![]() ![]() | Septemvri Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu