So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
1
0.89
0.89
2.25
0.81
1.42
3.65
5.70
Live
0.94
1.25
0.76
0.90
2.25
0.80
1.34
3.85
6.80
Run
-0.34
0.25
0.04
-0.32
4.5
0.02
1.01
10.50
14.50
BET365Sớm
0.85
1
0.95
0.80
2.25
1.00
1.48
4.10
6.00
Live
-0.98
1.25
0.77
0.95
2.25
0.85
1.40
4.33
7.00
Run
0.42
0
-0.57
-0.08
4.5
0.04
1.00
29.00
101.00
Mansion88Sớm
0.73
1
-0.97
0.92
2.25
0.84
1.40
3.75
7.20
Live
0.68
1
-0.93
0.84
2.25
0.92
1.39
3.85
7.40
Run
0.38
0
-0.62
-0.40
4.5
0.22
1.16
4.35
17.00
188betSớm
0.82
1
0.90
0.90
2.25
0.82
1.42
3.65
5.70
Live
0.95
1.25
0.77
0.91
2.25
0.81
1.34
3.85
6.80
Run
-0.39
0.25
0.11
-0.36
4.5
0.08
1.01
10.50
14.50
SbobetSớm
0.77
1
-0.97
0.95
2.25
0.85
1.39
3.62
6.30
Live
0.72
1
-0.93
0.95
2.25
0.85
1.37
3.68
6.50
Run
0.51
0
-0.71
-0.30
4.5
0.10
1.16
4.75
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Juventude
ChủHòaKhách
Esporte Clube São José Porto Alegre
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JuventudeSo Sánh Sức MạnhEsporte Clube São José Porto Alegre
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Campeonato Gaucho-1] Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
861114619175.0%
440081121100.0%
4211657150.0%
630356950.0%
[BRA Campeonato Gaucho-3] Esporte Clube São José Porto Alegre
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8053510530.0%
403124330.0%
402236230.0%
613268616.7%

Thành tích đối đầu

Juventude            
Chủ - Khách
Sao Jose PoA RSJuventude
Sao Jose PoA RSJuventude
JuventudeSao Jose PoA RS
JuventudeSao Jose PoA RS
Sao Jose PoA RSJuventude
JuventudeSao Jose PoA RS
JuventudeSao Jose PoA RS
Sao Jose PoA RSJuventude
JuventudeSao Jose PoA RS
Sao Jose PoA RSJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA CGD127-01-241 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.31-0.32-0.52B0.76-0.500.94BX
BRA CGD113-02-231 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.43-0.34-0.38H0.750.000.95HH
INT CF11-01-232 - 2
(2 - 2)
- ---H---
BRA CGD118-02-222 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.63-0.32-0.21T0.810.750.89TH
BRA CGD128-03-211 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.34-0.33-0.48B0.87-0.250.83BX
BRA CGD107-03-200 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.33-0.36B0.950.250.75BX
BRA D328-07-191 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.44-0.34-0.34H-0.990.250.81TH
BRA D325-05-191 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.47-0.34-0.34H0.900.250.80TH
BRA CGD123-01-190 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.50-0.32-0.32B0.750.250.95BX
BRA CGD108-03-181 - 2
(1 - 0)
6 - 7-0.49-0.33-0.33T0.800.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Juventude            
Chủ - Khách
JuventudeGuarany de Bage
Internacional RSJuventude
JuventudeYpiranga(RS)
Boca JuniorsJuventude
JuventudeCruzeiro
Sao PauloJuventude
Atletico MineiroJuventude
JuventudeCuiaba
Gremio (RS)Juventude
JuventudeBahia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA CGD128-01-251 - 0
(0 - 0)
18 - 2-0.79-0.23-0.13T0.971.50.73TX
BRA CGD125-01-252 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.68-0.27-0.20B0.9010.80BX
BRA CGD122-01-252 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.69-0.27-0.20T0.8510.85TX
INT CF15-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.61-0.29-0.22B0.830.750.93BX
BRA D108-12-240 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.43-0.31-0.36B0.770-0.95BX
BRA D104-12-241 - 2
(0 - 0)
12 - 2-0.58-0.28-0.22T0.940.750.94TT
BRA D127-11-242 - 3
(0 - 1)
9 - 5-0.48-0.30-0.30T0.830.25-0.95TT
BRA D123-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.51-0.31-0.27H0.980.50.90TH
BRA D120-11-242 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.61-0.26-0.22H-0.8910.77TT
BRA D109-11-242 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.36-0.29-0.43T0.80-0.25-0.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Esporte Clube São José Porto Alegre            
Chủ - Khách
Sao Jose PoA RSInternacional RS
Sao Luiz(RS)Sao Jose PoA RS
Sao Jose PoA RSEC Pelotas(RS)
Sao Jose PoA RSYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Sao Jose PoA RS
Sao Jose PoA RSGaucho/RS
Gaucho/RSSao Jose PoA RS
Aimore RSSao Jose PoA RS
Sao Jose PoA RSYpiranga(RS)
Sao Jose PoA RSInternacional (RS) B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA CGD129-01-250 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.18-0.29-0.680.76-10.94H
BRA CGD125-01-251 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.46-0.35-0.340.920.250.78H
BRA CGD123-01-251 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.53-0.34-0.280.900.50.80H
Brazil CUP24-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 1-----
Brazil CUP20-11-242 - 1
(1 - 0)
1 - 2-----
Brazil CUP15-11-242 - 2
(1 - 2)
7 - 4-----
Brazil CUP10-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-----
Brazil CUP20-10-241 - 1
(0 - 1)
12 - 8-----
Brazil CUP16-10-243 - 0
(0 - 0)
7 - 4-----
Brazil CUP25-09-244 - 2
(2 - 1)
3 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

JuventudeSo sánh số liệuEsporte Clube São José Porto Alegre
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%3100.0%Xem
Esporte Clube São José Porto Alegre
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem00.0%00.0%Xem
Juventude
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem00.0%133.3%Xem
Esporte Clube São José Porto Alegre
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JuventudeThời gian ghi bànEsporte Clube São José Porto Alegre
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JuventudeChi tiết về HT/FTEsporte Clube São José Porto Alegre
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
JuventudeSố bàn thắng trong H1&H2Esporte Clube São José Porto Alegre
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA CGD112-02-2025KháchAvenida RS4 Ngày
BRA CGD115-02-2025KháchEC Pelotas(RS)7 Ngày
Esporte Clube São José Porto Alegre
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA CGD112-02-2025ChủMonsoon FC4 Ngày
BRA CGD115-02-2025KháchCaxias RS7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 75.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 12.5%Hòa62.5% [0]
  • [1] 12.5%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.13 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa60.00% [6]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Juventude VS Esporte Clube São José Porto Alegre ngày 10-02-2025 - Thông tin đội hình