STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 23-02-2025 00:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 15-02-2025 19:30 | EC Pelotas(RS) | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 12-02-2025 22:30 | Avenida RS | ![]() ![]() | Juventude | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 09-02-2025 22:00 | Juventude | ![]() ![]() | Esporte Clube São José Porto Alegre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 28-01-2025 22:00 | Juventude | ![]() ![]() | Guarany de Bage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Juventude | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Juventude | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2024 00:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Juventude | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 22:30 | Juventude | ![]() ![]() | Cuiaba | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 22:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu