So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
2
0.82
0.95
4
0.85
1.22
6.00
7.50
Live
1.00
1.75
0.82
0.95
4
0.85
1.29
5.40
6.10
Run
-0.53
0.25
0.35
-0.45
1.5
0.25
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.98
2
0.83
1.00
4
0.80
1.22
6.00
8.00
Live
0.82
1.5
0.97
0.97
4
0.82
1.33
5.25
6.00
Run
0.30
0
-0.41
-0.19
2.5
0.11
8.50
1.09
15.00
Mansion88Sớm
0.80
1.75
0.96
0.77
3.75
0.99
1.25
5.70
7.00
Live
-0.93
1.75
0.76
1.00
4
0.82
1.34
5.00
5.60
Run
-0.94
0.25
0.78
-0.92
1.5
0.73
1.08
5.90
47.00
188betSớm
-0.99
2
0.83
0.96
4
0.86
1.22
6.00
7.50
Live
-0.99
1.75
0.83
0.96
4
0.86
1.29
5.40
6.10
Run
-0.52
0.25
0.36
-0.44
1.5
0.26
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.79
1.75
0.99
0.98
4
0.80
1.21
5.20
6.40
Live
0.84
1.75
1.00
-0.98
4
0.80
1.24
5.60
6.90
Run
-0.99
0.25
0.83
-0.98
1.5
0.80
1.05
6.20
125.00

Bên nào sẽ thắng?

Breidablik
ChủHòaKhách
Fylkir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BreidablikSo Sánh Sức MạnhFylkir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Phong Độ23%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE LC-1] Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
42111347150.0%
00000000%
00000000%
65101571683.3%
[ICE LC-3] Fylkir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3120325333.3%
00000000%
00000000%
6213910733.3%

Thành tích đối đầu

Breidablik            
Chủ - Khách
BreidablikFylkir
FylkirBreidablik
BreidablikFylkir
FylkirBreidablik
FylkirBreidablik
BreidablikFylkir
BreidablikFylkir
BreidablikFylkir
FylkirBreidablik
BreidablikFylkir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR06-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.76-0.20-0.17T0.89-0.670.93TX
ICE PR12-05-240 - 3
(0 - 1)
7 - 7-0.22-0.23-0.67T0.96-1.000.86TX
ICE PR07-07-235 - 1
(1 - 0)
10 - 7-0.74-0.19-0.15T0.98-0.670.90TT
ICE PR08-05-231 - 2
(1 - 1)
6 - 10-0.25-0.23-0.60T1.00-0.750.88TX
ICE PR29-08-210 - 7
(0 - 4)
6 - 3-0.17-0.23-0.68T-0.94-1.000.82TT
ICE PR12-06-212 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.65-0.22-0.21T0.891.000.99TX
ICE LC13-03-212 - 1
(1 - 1)
9 - 2---T---
ICE PR04-10-204 - 1
(2 - 1)
7 - 4-0.67-0.24-0.22T0.891.000.93TT
ICE PR21-06-200 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.21-0.23-0.68T0.97-1.000.85HX
ICE PR01-09-194 - 3
(3 - 0)
6 - 3-0.62-0.24-0.24T0.850.75-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Breidablik            
Chủ - Khách
BreidablikStjarnan Gardabaer
BreidablikAkranes
Vikingur ReykjavikBreidablik
BreidablikStjarnan Gardabaer
BreidablikValur Reykjavik
HafnarfjordurBreidablik
BreidablikAkranes
BreidablikHK Kopavogs
KA AkureyriBreidablik
AkranesBreidablik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF31-01-254 - 2
(0 - 0)
4 - 11---T--
INT CF18-01-253 - 2
(0 - 1)
3 - 10---T--
ICE PR27-10-240 - 3
(0 - 1)
5 - 2-0.50-0.27-0.35T0.810.25-0.99TX
ICE PR19-10-242 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.68-0.22-0.22T0.8211.00TX
ICE PR06-10-242 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.50-0.26-0.37H-0.990.50.81TT
ICE PR29-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 9-0.38-0.26-0.48T0.87-0.250.95TX
ICE PR23-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.68-0.22-0.22T1.001.250.82TX
ICE PR15-09-245 - 3
(1 - 2)
8 - 4-0.88-0.14-0.10T0.932.250.89TT
ICE PR01-09-242 - 3
(1 - 1)
5 - 6-0.35-0.27-0.51T0.85-0.50.97TT
ICE PR25-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.33-0.26-0.53T0.94-0.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 38%

Fylkir            
Chủ - Khách
FylkirValur Reykjavik
Throttur ReykjavikFylkir
Fram ReykjavikFylkir
VestriFylkir
FylkirKR Reykjavik
HK KopavogsFylkir
FylkirKA Akureyri
Fram ReykjavikFylkir
FylkirVikingur Reykjavik
VestriFylkir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
REYT25-01-251 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.21-0.20-0.710.93-1.250.83H
REYT15-01-252 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.35-0.25-0.520.85-0.50.91X
REYT10-01-251 - 3
(1 - 2)
7 - 4-----
ICE PR26-10-241 - 3
(1 - 0)
1 - 5-0.70-0.22-0.200.991.250.83T
ICE PR20-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 7-0.29-0.24-0.580.92-0.750.90X
ICE PR06-10-242 - 2
(1 - 0)
11 - 3-0.40-0.27-0.45-0.9900.81T
ICE PR29-09-241 - 3
(1 - 1)
6 - 8-0.33-0.27-0.520.91-0.50.91T
ICE PR22-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 13-0.62-0.25-0.260.860.750.96X
ICE PR16-09-240 - 6
(0 - 3)
2 - 10-0.19-0.20-0.710.95-1.250.87T
ICE PR01-09-240 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.40-0.27-0.45-0.9900.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

BreidablikSo sánh số liệuFylkir
  • 27Tổng số ghi bàn10
  • 2.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn21
  • 1.3Trung bình mất bàn2.1
  • 90.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Fylkir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Breidablik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Fylkir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BreidablikThời gian ghi bànFylkir
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BreidablikChi tiết về HT/FTFylkir
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
BreidablikSố bàn thắng trong H1&H2Fylkir
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Breidablik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC15-02-2025KháchKA Akureyri7 Ngày
ICE LC22-02-2025ChủVolsungur husavik14 Ngày
ICE LC28-02-2025KháchUMF Njardvik20 Ngày
Fylkir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC14-02-2025ChủFram Reykjavik6 Ngày
ICE LC22-02-2025ChủKA Akureyri14 Ngày
ICE LC01-03-2025KháchVolsungur husavik21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng33.3% [1]
  • [1] 25.0%Hòa66.7% [1]
  • [1] 25.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.25 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [1]
  • [1] 25.00%Hòa66.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Breidablik VS Fylkir ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình