So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
1
0.81
0.87
2
0.99
1.55
3.65
6.10
Live
0.78
0.75
-0.89
0.85
2
-0.99
1.58
3.60
5.90
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.14
3.5
0.02
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
-0.95
1
0.80
0.88
2
0.98
1.53
3.75
6.50
Live
0.77
0.75
-0.98
0.87
2
0.92
1.60
3.70
5.75
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.12
3.5
0.06
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.96
1
0.76
0.82
2
0.96
1.53
3.50
5.50
Live
0.79
0.75
-0.92
0.88
2
0.98
1.59
3.25
6.20
Run
0.20
0
-0.30
-0.26
3.5
0.16
2.23
1.73
14.00
188betSớm
-0.93
1
0.82
0.88
2
1.00
1.55
3.65
6.10
Live
0.81
0.75
-0.89
0.86
2
-0.98
1.58
3.60
5.90
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.13
3.5
0.03
1.01
18.00
26.00
SbobetSớm
-0.93
1
0.75
0.85
2
0.95
1.52
3.30
5.50
Live
0.76
0.75
-0.93
0.90
2
0.92
1.55
3.34
5.60
Run
0.30
0
-0.42
-0.19
3.5
0.07
2.54
1.58
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Millonarios
ChủHòaKhách
La Equidad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MillonariosSo Sánh Sức MạnhLa Equidad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Categoría Primera A-5] Millonarios
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
53118510560.0%
21012231350.0%
3210637266.7%
615043816.7%
[Categoría Primera A-19] La Equidad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6024482190.0%
3003250200.0%
3021232130.0%
61231012516.7%

Thành tích đối đầu

Millonarios            
Chủ - Khách
La EquidadMillonarios
MillonariosLa Equidad
La EquidadMillonarios
MillonariosLa Equidad
La EquidadMillonarios
MillonariosLa Equidad
MillonariosLa Equidad
La EquidadMillonarios
MillonariosLa Equidad
MillonariosLa Equidad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D116-09-241 - 3
(0 - 2)
3 - 7-0.38-0.32-0.38T0.940.000.94TT
COL D102-03-241 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.56-0.30-0.22B-0.970.750.85BT
COL D109-11-232 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.41-0.32-0.34B-0.900.250.78BT
COL D118-05-230 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.60-0.29-0.23H0.880.750.94TX
COL D101-10-221 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.35-0.30-0.45B0.83-0.250.99BX
COL D109-04-222 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.59-0.31-0.20T0.930.750.89TT
COL D131-10-210 - 1
(0 - 0)
14 - 2-0.63-0.29-0.21B0.840.750.98BX
COL D113-02-211 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.32-0.35-0.45B0.86-0.250.96BX
COL D102-02-202 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.56-0.33-0.24H0.800.50-0.94TT
COL D117-08-193 - 2
(1 - 0)
1 - 1-0.67-0.28-0.18T-0.981.000.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Millonarios            
Chủ - Khách
Deportivo PastoMillonarios
MillonariosAmerica de Cali
MillonariosFBC Melgar
Deportivo PastoMillonarios
MillonariosIndependiente Santa Fe
Atletico Nacional MedellinMillonarios
MillonariosAtletico Nacional Medellin
Independiente Santa FeMillonarios
MillonariosDeportivo Pasto
Boyaca ChicoMillonarios
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D101-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.33-0.35-0.42T0.77-0.25-0.95TX
INT CF19-01-251 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.47-0.34-0.30H0.830.250.99TH
INT CF17-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.62-0.28-0.22H0.780.75-0.96TX
COL D109-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.27-0.32-0.49H0.78-0.5-0.96BX
COL D106-12-241 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.57-0.30-0.21H1.000.750.82TH
COL D103-12-241 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.43-0.33-0.32H1.000.250.82TH
COL D130-11-242 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.48-0.31-0.29T-0.960.50.78TT
COL D127-11-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.40-0.34-0.33T0.750-0.93TX
COL D120-11-242 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.60-0.29-0.19T0.890.750.99TT
COL D115-11-241 - 5
(0 - 4)
6 - 2-0.18-0.27-0.63T-0.98-0.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 43%

La Equidad            
Chủ - Khách
La EquidadAtletico Nacional Medellin
Aguilas DoradasLa Equidad
Deportivo PereiraLa Equidad
La EquidadDeportivo Pasto
Fortaleza F.CLa Equidad
La EquidadAlianza Petrolera
Boyaca ChicoLa Equidad
La EquidadAmerica de Cali
La EquidadAtletico Junior Barranquilla
Dep.Independiente MedellinLa Equidad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D102-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.29-0.32-0.49-0.97-0.250.79X
COL D127-01-251 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.47-0.33-0.280.830.25-0.95H
COL D115-11-244 - 3
(3 - 2)
3 - 7-0.50-0.34-0.25-0.980.50.80T
COL D111-11-242 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.38-0.35-0.370.8800.94T
COL D106-11-242 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.44-0.32-0.320.980.250.84T
COL D102-11-243 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.46-0.32-0.300.870.25-0.99T
COL D129-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.36-0.35-0.370.9700.91X
COL D120-10-242 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.33-0.31-0.440.85-0.250.97T
COL D112-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.41-0.36-0.350.750-0.93X
COL D106-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.51-0.32-0.250.950.50.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

MillonariosSo sánh số liệuLa Equidad
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 6Tổng số mất bàn15
  • 0.6Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Millonarios
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
La Equidad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem
Millonarios
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
La Equidad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MillonariosThời gian ghi bànLa Equidad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MillonariosChi tiết về HT/FTLa Equidad
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MillonariosSố bàn thắng trong H1&H2La Equidad
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Millonarios
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D112-02-2025KháchLlaneros FC3 Ngày
COL D116-02-2025ChủDep.Independiente Medellin7 Ngày
COL D123-02-2025KháchDeportivo Cali14 Ngày
La Equidad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D112-02-2025ChủEnvigado FC3 Ngày
COL D116-02-2025KháchUnion Magdalena7 Ngày
COL D123-02-2025ChủBoyaca Chico14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Millonarios
Chấn thương
La Equidad

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 60.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 20.0%Hòa33.3% [0]
  • [1] 20.0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [2]
  • [1] 20.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Hòa33.33% [2]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn66.67% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Millonarios VS La Equidad ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình