STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | AD São Caetano (SP) B | San Lorenzo | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2017 | San Lorenzo | Cucuta Deportivo | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Cucuta Deportivo | Deportes Tolima | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Deportes Tolima | Millonarios | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Colombia | 20-02-2025 23:30 | Union Magdalena | ![]() ![]() | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 16-02-2025 01:10 | Millonarios | ![]() ![]() | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-02-2025 00:30 | Llaneros FC | ![]() ![]() | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-02-2025 01:30 | Millonarios | ![]() ![]() | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 01-02-2025 22:10 | Deportivo Pasto | ![]() ![]() | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-12-2024 00:00 | Deportivo Pasto | ![]() ![]() | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 06-12-2024 01:30 | Millonarios | ![]() ![]() | Independiente Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 03-12-2024 01:30 | Atletico Nacional Medellin | ![]() ![]() | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 30-11-2024 01:30 | Millonarios | ![]() ![]() | Atletico Nacional Medellin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 27-11-2024 01:00 | Independiente Santa Fe | ![]() ![]() | Millonarios | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa Centroamericana runner-up | 1 | 24 |
Colombian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Colombian Champion | 3 | 22/23 20/21 17/18 |
Colombian Cup winner | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |