So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0
0.91
0.94
2.75
0.86
2.40
3.50
2.40
Live
0.87
0
0.95
1.00
2.75
0.80
2.47
3.50
2.45
Run
-0.94
0
0.78
-0.33
2.5
0.15
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
-0.95
0
0.80
0.93
2.75
0.93
2.75
3.60
2.38
Live
0.95
0
0.90
0.98
2.75
0.88
2.60
3.60
2.55
Run
-0.87
0
0.72
-0.26
2.5
0.18
1.00
41.00
351.00
Mansion88Sớm
0.78
-0.25
0.96
0.87
2.75
0.87
2.59
3.30
2.36
Live
-0.93
0
0.75
0.92
2.75
0.88
2.68
3.30
2.25
Run
-0.93
0
0.76
-0.27
2.5
0.15
1.01
8.00
200.00
188betSớm
0.92
0
0.92
0.95
2.75
0.87
2.40
3.50
2.40
Live
0.88
0
0.96
-0.99
2.75
0.81
2.47
3.50
2.45
Run
-0.93
0
0.79
-0.32
2.5
0.16
1.01
12.00
19.50
SbobetSớm
0.93
0
0.89
0.95
2.75
0.85
2.46
3.13
2.41
Live
0.92
0
0.92
0.99
2.75
0.83
2.48
3.18
2.48
Run
0.97
0
0.87
-0.88
2.5
0.70
1.01
9.00
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Nyiregyhaza
ChủHòaKhách
MTK Budapest
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NyiregyhazaSo Sánh Sức MạnhMTK Budapest
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-10] Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2165102433231028.6%
11443151516736.4%
1021791871020.0%
612368516.7%
[HUN NB I-4] MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211038343033447.6%
11623241420454.5%
10415101613640.0%
65101651683.3%

Thành tích đối đầu

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
MTK HungariaNyiregyhaza
MTK HungariaNyiregyhaza
NyiregyhazaMTK Hungaria
MTK HungariaNyiregyhaza
NyiregyhazaMTK Hungaria
MTK HungariaNyiregyhaza
NyiregyhazaMTK Hungaria
MTK HungariaNyiregyhaza
MTK HungariaNyiregyhaza
MTK HungariaNyiregyhaza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D103-08-243 - 0
(1 - 0)
11 - 3-0.51-0.29-0.32B0.960.500.86BT
HUN D2E03-04-232 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.81-0.19-0.13B-0.99-0.570.81TH
HUN D2E05-10-222 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.20-0.22-0.70T0.85-1.250.97TX
HUN D2E29-09-192 - 1
(1 - 0)
10 - 1---B---
HUN D2E29-03-182 - 0
(1 - 0)
6 - 11-0.28-0.28-0.56T0.96-0.500.80TX
HUN D2E10-09-172 - 0
(2 - 0)
7 - 2---B---
HUN D125-04-151 - 1
(1 - 0)
1 - 10-0.27-0.30-0.55H0.95-0.500.85BX
HUN D105-10-142 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.71-0.25-0.16B0.90-0.800.90BX
INT CF17-07-104 - 1
(1 - 0)
- ---B0.901.000.90BT
HUN D127-03-104 - 0
(2 - 0)
- ---B0.930.500.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
FC AjkaNyiregyhaza
NyiregyhazaZalaegerzsegTE
UjpestiNyiregyhaza
Mezokovesd ZsoryNyiregyhaza
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Kecskemeti TENyiregyhaza
NyiregyhazaDebrecin VSC
VasasNyiregyhaza
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
NyiregyhazaFehervar Videoton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN Cup30-10-243 - 3
(1 - 1)
4 - 7-0.28-0.29-0.56H-0.98-0.50.80BT
HUN D127-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.46-0.30-0.36H0.940.250.88TX
HUN D119-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.58-0.27-0.27B0.920.750.84BX
INT CF11-10-241 - 0
(0 - 0)
- ---B--
HUN D105-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.46-0.29-0.38B-0.990.250.81BX
HUN D128-09-240 - 2
(0 - 2)
12 - 3-0.49-0.30-0.33T0.800.25-0.98TX
HUN D121-09-243 - 2
(2 - 1)
6 - 7-0.38-0.29-0.44T0.77-0.25-0.95TT
HUN Cup14-09-241 - 1
(1 - 0)
5 - 2---H--
HUN D101-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.73-0.22-0.17B0.891.250.93TH
HUN D125-08-243 - 3
(2 - 1)
7 - 4-0.33-0.29-0.50H0.83-0.50.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

MTK Budapest            
Chủ - Khách
MTK HungariaZalaegerzsegTE
Szeged CsanadMTK Hungaria
MTK HungariaUjpesti
Diosgyor VTKMTK Hungaria
MTK HungariaKecskemeti TE
Debrecin VSCMTK Hungaria
MTK HungariaFerencvarosi TC
HodmezovasarhelyiMTK Hungaria
Fehervar VideotonMTK Hungaria
Puskas AkademiaMTK Hungaria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D102-11-241 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.50-0.29-0.330.990.50.83X
HUN Cup30-10-240 - 3
(0 - 3)
1 - 8-0.22-0.27-0.631.00-0.750.82T
HUN D126-10-244 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.46-0.29-0.360.940.250.88T
HUN D119-10-240 - 2
(0 - 2)
11 - 6-0.46-0.29-0.380.980.250.78X
HUN D105-10-243 - 1
(2 - 1)
4 - 5-0.52-0.29-0.310.910.50.91T
HUN D128-09-242 - 3
(1 - 1)
4 - 3-0.51-0.29-0.330.970.50.85T
HUN D120-09-241 - 3
(1 - 2)
3 - 3-0.19-0.24-0.700.80-1.25-0.98T
HUN Cup14-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 9-----
HUN D130-08-241 - 0
(1 - 0)
0 - 11-0.53-0.28-0.320.900.50.92X
HUN D118-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.67-0.24-0.210.9010.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

NyiregyhazaSo sánh số liệuMTK Budapest
  • 14Tổng số ghi bàn19
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Nyiregyhaza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
MTK Budapest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NyiregyhazaThời gian ghi bànMTK Budapest
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    7
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NyiregyhazaChi tiết về HT/FTMTK Budapest
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    4
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
NyiregyhazaSố bàn thắng trong H1&H2MTK Budapest
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nyiregyhaza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D123-11-2024ChủPuskas Akademia14 Ngày
HUN D130-11-2024ChủPaksi SE Honlapja21 Ngày
HUN D107-12-2024KháchFehervar Videoton28 Ngày
MTK Budapest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D123-11-2024ChủGyori ETO14 Ngày
HUN D130-11-2024ChủPuskas Akademia21 Ngày
HUN D107-12-2024KháchPaksi SE Honlapja28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nyiregyhaza
Chấn thương
MTK Budapest

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng47.6% [10]
  • [5] 23.8%Hòa14.3% [10]
  • [10] 47.6%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng19.0% [4]
  • [4] 19.0%Hòa4.8% [1]
  • [3] 14.3%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Nyiregyhaza VS MTK Budapest ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình