STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-03-2010 | FK Hodonin U19 | MSK Breclav | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | MSK Breclav | Heracles Almelo | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Heracles Almelo | MSK Breclav | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | MSK Breclav | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Heracles Almelo | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
12-08-2020 | Go Ahead Eagles | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | Kisvárda Master Good FC | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-02-2025 16:00 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-02-2025 13:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-02-2025 11:45 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2024 17:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2024 17:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-09-2024 15:00 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-09-2024 17:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-09-2024 17:45 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-08-2024 15:45 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-08-2024 15:45 | Paksi FC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu