So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0
0.94
0.83
2.25
-0.97
2.55
3.40
2.55
Live
-0.90
0
0.79
-0.94
2.25
0.80
2.97
2.92
2.49
Run
0.07
-0.25
-0.19
-0.18
1.5
0.06
1.01
6.00
36.00
BET365Sớm
-0.88
0.25
0.75
0.93
2.25
0.93
2.45
3.20
3.00
Live
1.00
0
0.85
-0.97
2.25
0.83
2.88
3.20
2.50
Run
-0.77
0
0.65
-0.16
1.5
0.10
1.05
11.00
251.00
Mansion88Sớm
0.94
0
0.92
0.94
2.25
0.90
2.51
3.15
2.48
Live
-0.96
0
0.86
-0.93
2.25
0.80
2.81
3.00
2.56
Run
-0.78
0
0.68
-0.23
1.5
0.14
1.10
5.50
101.00
188betSớm
0.95
0
0.95
0.84
2.25
-0.96
2.55
3.40
2.55
Live
-0.89
0
0.81
-0.93
2.25
0.80
2.97
2.92
2.49
Run
0.08
-0.25
-0.18
-0.17
1.5
0.07
1.01
6.00
36.00
SbobetSớm
0.94
0
0.94
0.97
2.25
0.89
2.54
2.99
2.54
Live
-0.90
0
0.80
-0.94
2.25
0.82
2.81
3.04
2.40
Run
-0.79
0
0.69
-0.24
1.5
0.14
1.10
5.40
80.00

Bên nào sẽ thắng?

Panathinaikos
ChủHòaKhách
AEK Athens
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PanathinaikosSo Sánh Sức MạnhAEK Athens
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-3] Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231373271846356.5%
1283116827266.7%
11542111019545.5%
65101241683.3%
[GRE Super League-2] AEK Athens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231544411549265.2%
1293027430175.0%
11614141119454.5%
6411951366.7%

Thành tích đối đầu

Panathinaikos            
Chủ - Khách
AEK AthensPanathinaikos
AEK AthensPanathinaikos
PanathinaikosAEK Athens
AEK AthensPanathinaikos
PanathinaikosAEK Athens
PanathinaikosAEK Athens
AEK AthensPanathinaikos
AEK AthensPanathinaikos
PanathinaikosAEK Athens
AEK AthensPanathinaikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D129-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.56-0.26-0.26B1.000.750.88BX
GRE D124-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.52-0.28-0.28B0.930.500.95BT
GRE D103-04-242 - 1
(2 - 1)
1 - 11-0.36-0.31-0.41T-0.940.000.82TT
GRE D114-01-242 - 2
(1 - 1)
8 - 2-0.50-0.30-0.29H-0.980.500.86TT
GRE D125-09-231 - 2
(1 - 1)
6 - 6-0.42-0.31-0.35B-0.890.250.77BT
GRE D130-04-230 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.38-0.31-0.39H0.980.000.90HX
GRE D119-03-230 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.56-0.31-0.23H0.780.50-0.96TX
GRE D108-01-231 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.48-0.31-0.29B0.820.25-0.94BX
GRE D111-09-222 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.43-0.31-0.34T-0.970.250.85TT
GRE D108-05-220 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.49-0.33-0.27H-0.950.500.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Panathinaikos            
Chủ - Khách
PanserraikosPanathinaikos
PanathinaikosAtromitos Athens
PanathinaikosPAOK Saloniki
PanathinaikosKallithea
PanathinaikosDinamo Minsk
LevadiakosPanathinaikos
The New SaintsPanathinaikos
Asteras TripolisPanathinaikos
Atromitos AthensPanathinaikos
PanathinaikosAtromitos Athens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D112-01-252 - 2
(0 - 1)
1 - 6-0.15-0.23-0.70H0.83-1.25-0.95BT
GRE Cup08-01-252 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.69-0.24-0.15T-0.951.250.77TT
GRE D105-01-252 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.41-0.31-0.36T0.820-0.94TT
GRE D122-12-241 - 0
(0 - 0)
17 - 3-0.82-0.17-0.09T0.951.750.93TX
UEFA ECL19-12-244 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.83-0.18-0.10T0.881.750.94TT
GRE D115-12-240 - 1
(0 - 0)
1 - 11-0.16-0.22-0.70T0.85-1.25-0.97BX
UEFA ECL12-12-240 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.13-0.20-0.76T0.88-1.50.94TX
GRE D108-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.22-0.28-0.58T0.96-0.750.92TX
GRE Cup04-12-241 - 2
(1 - 1)
0 - 4-0.17-0.25-0.68T0.94-10.88HT
GRE D101-12-241 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.68-0.24-0.16H0.871-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

AEK Athens            
Chủ - Khách
PAOK SalonikiAEK Athens
Volos NFCAEK Athens
AEK AthensLevadiakos
AEK AthensPAOK Saloniki
LamiaAEK Athens
OFI CreteAEK Athens
Aris ThessalonikiAEK Athens
AEK AthensAris Thessaloniki
Olympiakos PiraeusAEK Athens
AEK AthensAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE Cup09-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.30-0.300.800.25-0.98X
GRE D105-01-252 - 4
(0 - 1)
3 - 5-0.12-0.19-0.780.98-1.50.90T
GRE D122-12-241 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.85-0.15-0.07-0.9920.87X
GRE Cup18-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.46-0.31-0.350.940.250.88X
GRE D114-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.10-0.18-0.800.83-1.75-0.95X
GRE D108-12-241 - 2
(1 - 1)
0 - 14-0.17-0.23-0.700.80-1.25-0.98T
GRE Cup03-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.31-0.30-0.49-0.98-0.250.80X
GRE D130-11-244 - 0
(2 - 0)
7 - 0-0.70-0.24-0.14-0.931.250.80T
GRE D124-11-244 - 1
(1 - 1)
2 - 0-0.47-0.29-0.320.880.251.00T
GRE D109-11-243 - 0
(2 - 0)
6 - 0-0.78-0.20-0.110.931.50.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

PanathinaikosSo sánh số liệuAEK Athens
  • 18Tổng số ghi bàn18
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 6Tổng số mất bàn10
  • 0.6Trung bình mất bàn1.0
  • 80.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem3XemXem10XemXem27.8%XemXem5XemXem27.8%XemXem13XemXem72.2%XemXem
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
AEK Athens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Panathinaikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem3XemXem16.7%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
AEK Athens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PanathinaikosThời gian ghi bànAEK Athens
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    9
    12
    Bàn thắng H1
    6
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PanathinaikosChi tiết về HT/FTAEK Athens
  • 3
    7
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    1
    H/T
    4
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
PanathinaikosSố bàn thắng trong H1&H2AEK Athens
  • 1
    7
    Thắng 2+ bàn
    8
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Panathinaikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D126-01-2025KháchOlympiakos Piraeus7 Ngày
GRE D101-02-2025ChủOFI Crete13 Ngày
GRE Cup05-02-2025KháchOlympiakos Piraeus17 Ngày
AEK Athens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D125-01-2025ChủPanaitolikos Agrinio6 Ngày
GRE D101-02-2025KháchPAOK Saloniki13 Ngày
GRE D108-02-2025ChủPanserraikos20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 56.5%Thắng65.2% [15]
  • [7] 30.4%Hòa17.4% [15]
  • [3] 13.0%Bại17.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [8] 34.8%Thắng26.1% [6]
  • [3] 13.0%Hòa4.3% [1]
  • [1] 4.3%Bại17.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.78
  • TB mất điểm
    0.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [7] 70.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Panathinaikos VS AEK Athens ngày 20-01-2025 - Thông tin đội hình