So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.75
0.78
0.84
2.5
0.92
4.50
3.75
1.58
Live
0.86
-0.75
0.90
0.86
2.5
0.90
4.45
3.80
1.58
Run
0.05
-0.25
-0.21
-0.21
0.5
0.03
16.00
1.02
12.00
BET365Sớm
0.80
-1
1.00
0.85
2.25
0.95
5.25
3.60
1.55
Live
0.90
-0.75
0.90
0.82
2.5
0.97
4.20
3.50
1.66
Run
-0.73
0
0.55
-0.11
0.5
0.05
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.79
-1
0.97
0.86
2.5
0.90
4.65
3.70
1.57
Live
0.97
-0.75
0.83
0.78
2.5
-0.98
4.10
3.70
1.64
Run
-0.69
0
0.53
-0.23
0.5
0.11
13.00
1.09
8.00
188betSớm
0.99
-0.75
0.79
0.85
2.5
0.93
4.50
3.75
1.58
Live
0.93
-0.75
0.85
0.87
2.5
0.91
4.45
3.80
1.58
Run
0.07
-0.25
-0.21
-0.22
0.5
0.06
15.50
1.03
11.50
SbobetSớm
0.80
-1
-0.98
0.90
2.5
0.90
4.93
3.56
1.52
Live
-0.98
-0.75
0.82
0.87
2.5
0.95
4.60
3.56
1.60
Run
-0.70
0
0.54
-0.16
0.5
0.02
15.00
1.04
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
Dila Gori
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhDila Gori
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-10] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36512193361271013.9%
184771722191022.2%
18151216398105.6%
622266833.3%
[GEO Erovnuli Liga-3] Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3619116583068352.8%
18873251731344.4%
181143331337261.1%
6222128833.3%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
Dila GoriSamtredia
SamtrediaDila Gori
Dila GoriSamtredia
SamtrediaDila Gori
Dila GoriSamtredia
SamtrediaDila Gori
Dila GoriSamtredia
Dila GoriSamtredia
Dila GoriSamtredia
SamtrediaDila Gori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D120-09-243 - 2
(2 - 1)
8 - 5-0.83-0.17-0.10B0.84-0.570.98TT
GEO D123-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.12-0.20-0.78H0.88-1.500.94BX
GEO D107-04-243 - 0
(2 - 0)
6 - 3---B---
GEO D110-11-231 - 2
(1 - 1)
5 - 9-0.30-0.28-0.54B0.92-0.500.84BT
GEO D102-09-231 - 3
(0 - 2)
4 - 2---T---
GEO D120-05-231 - 2
(0 - 2)
3 - 9-0.16-0.23-0.71B0.86-1.250.98BT
GEO D101-04-231 - 0
(0 - 0)
11 - 3---B---
INT CF30-01-232 - 2
(1 - 1)
6 - 2-0.72-0.21-0.19H0.81-0.800.95TT
GEO D116-10-213 - 1
(2 - 1)
3 - 4---B---
GEO D127-06-211 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.19-0.26-0.67B0.88-1.000.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
SamtrediaDinamo Tbilisi
Gagra TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Kolkheti PotiSamtredia
SamtrediaTorpedo Kutaisi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaFC Telavi
Dila GoriSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
Dinamo TbilisiSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D109-11-241 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.24-0.27-0.59H0.94-0.750.90BX
GEO D101-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.45-0.29-0.35B0.990.250.83BT
GEO D127-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.20-0.23-0.70B0.80-1.25-0.98BX
GEO D119-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4---H--
GEO D106-10-242 - 1
(0 - 0)
0 - 6---T--
GEO D101-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.79-0.20-0.12T0.881.50.94TT
GEO D126-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.31-0.32-0.47T0.96-0.250.86TT
GEO D120-09-243 - 2
(2 - 1)
8 - 5-0.83-0.17-0.10B0.841.750.98TT
GEO D115-09-242 - 2
(1 - 2)
8 - 5---H--
GEO D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 6---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Dila Gori            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
Dila GoriTorpedo Kutaisi
FC TelaviDila Gori
Dila GoriSamgurali Tskh
Gagra TbilisiDila Gori
FC Kolkheti PotiDila Gori
Dila GoriDinamo Batumi
Dila GoriSamtredia
Dinamo TbilisiDila Gori
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D108-11-243 - 2
(1 - 0)
1 - 8-0.47-0.29-0.340.920.250.90T
GEO D102-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 1-----
GEO D128-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.24-0.31-0.570.82-0.751.00X
GEO D120-10-242 - 1
(1 - 0)
10 - 3-----
GEO D106-10-240 - 5
(0 - 1)
5 - 4-0.19-0.26-0.670.89-10.93T
GEO D101-10-242 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.25-0.30-0.570.84-0.750.98T
GEO D127-09-241 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.56-0.31-0.240.800.5-0.98T
GEO D120-09-243 - 2
(2 - 1)
8 - 5-0.83-0.17-0.10B0.841.750.98TT
GEO D115-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 12-----
GEO D131-08-241 - 3
(0 - 3)
6 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%

SamtrediaSo sánh số liệuDila Gori
  • 13Tổng số ghi bàn18
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem2XemXem6XemXem60%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem12XemXem57.1%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem1XemXem7XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Dila Gori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem3XemXem11XemXem33.3%XemXem5XemXem23.8%XemXem10XemXem47.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SamtrediaThời gian ghi bànDila Gori
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    13
    0 Bàn
    12
    11
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    15
    Bàn thắng H1
    12
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SamtrediaChi tiết về HT/FTDila Gori
  • 1
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    6
    H/T
    15
    14
    H/H
    7
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    2
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
SamtrediaSố bàn thắng trong H1&H2Dila Gori
  • 2
    7
    Thắng 2+ bàn
    0
    7
    Thắng 1 bàn
    18
    17
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    9
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D104-12-2024KháchFC Telavi7 Ngày
GEO D108-12-2024ChủDinamo Batumi11 Ngày
Dila Gori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D104-12-2024KháchDinamo Batumi7 Ngày
GEO D108-12-2024ChủFC Kolkheti Poti11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 13.9%Thắng52.8% [19]
  • [12] 33.3%Hòa30.6% [19]
  • [19] 52.8%Bại16.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 11.1%Thắng30.6% [11]
  • [7] 19.4%Hòa11.1% [4]
  • [7] 19.4%Bại8.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    61 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    58
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Samtredia VS Dila Gori ngày 27-11-2024 - Thông tin đội hình