[ROM Liga II-11] Corvinul Hunedoara |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 16 | 25 | 11 | 43.8% |
8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 13 | 11 | 37.5% |
8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 10 | 12 | 10 | 50.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 3 | 12 | 66.7% |
[ROM Liga II-18] ACS Dumbravita |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 24 | 15 | 18 | 22.2% |
10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 17 | 9 | 17 | 30.0% |
8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 18 | 12.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 10 | 50.0% |
Corvinul Hunedoara |
Chủ - Khách |
---|
ACS DumbravitaCorvinul Hunedoara |
Corvinul HunedoaraACS Dumbravita |
ACS DumbravitaCorvinul Hunedoara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 12-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.45 | -0.29 | -0.37 | H | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | X |
INT CF | 05-07-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ROM D3 | 26-10-18 | 1 - 3 (0 - 1) | 11 - 8 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Corvinul Hunedoara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | B | 0.76 | 0 | 1.00 | B | X |
ROM D2 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.74 | -0.22 | -0.17 | B | 0.87 | 1.25 | 0.89 | T | X |
ROM D2 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.48 | -0.33 | -0.34 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | X |
ROM D2 | 25-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.28 | -0.29 | -0.55 | T | 0.93 | -0.5 | 0.83 | T | T |
ROM D2 | 21-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | T | 0.80 | 1.75 | -0.98 | T | X |
ROM D2 | 18-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.66 | -0.27 | -0.19 | T | -0.98 | 1 | 0.80 | T | X |
ROM D2 | 14-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.17 | -0.24 | -0.71 | T | 0.79 | -1.25 | -0.97 | T | T |
ROM D2 | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ROMC | 29-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | -0.47 | -0.33 | -0.35 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
ROM D2 | 25-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%
ACS Dumbravita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.51 | -0.33 | -0.29 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | T | ||
ROM D2 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.59 | -0.30 | -0.23 | 0.92 | 0.75 | 0.84 | X | ||
ROM D2 | 28-09-24 | 2 - 4 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.33 | -0.34 | -0.47 | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | ||
ROM D2 | 24-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.72 | -0.24 | -0.16 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | X | ||
ROM D2 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.49 | -0.32 | -0.32 | 0.81 | 0.25 | -0.99 | X | ||
ROM D2 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ROMC | 27-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | -0.99 | 1.25 | 0.75 | X | ||
ROM D2 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | 0.79 | -0.5 | -0.97 | T | ||
ROMC | 14-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%
Corvinul Hunedoara |
Corvinul Hunedoara |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 02-11-2024 | Khách | CSA Steaua Bucuresti | 7 Ngày |
ROM D2 | 09-11-2024 | Chủ | CSM Focsani | 14 Ngày |
ROM D2 | 23-11-2024 | Khách | FC Bihor Oradea | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 02-11-2024 | Chủ | Metaloglobus | 7 Ngày |
ROM D2 | 09-11-2024 | Khách | Chindia Targoviste | 14 Ngày |
ROM D2 | 23-11-2024 | Chủ | ACS Viitorul Selimbar | 28 Ngày |