So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.5
0.94
-0.98
2.5
0.85
1.94
3.50
3.60
Live
0.90
0.25
0.99
-0.99
2.25
0.86
2.13
3.15
3.40
Run
0.07
-0.25
-0.19
-0.21
1.5
0.09
1.03
12.50
36.00
BET365Sớm
0.93
0.5
0.93
-0.97
2.5
0.83
1.90
3.50
4.00
Live
0.83
0.25
-0.97
0.83
2.25
-0.97
2.05
3.40
3.70
Run
-0.91
0
0.77
-0.10
1.5
0.05
1.07
9.00
151.00
Mansion88Sớm
0.92
0.5
0.94
-0.96
2.5
0.80
1.92
3.40
3.75
Live
0.95
0.25
0.97
-0.90
2.25
0.80
2.20
3.15
3.25
Run
-0.96
0
0.87
-0.28
1.5
0.19
1.09
6.50
133.00
188betSớm
0.95
0.5
0.95
-0.97
2.5
0.86
1.94
3.50
3.60
Live
0.90
0.25
-0.98
0.85
2.25
-0.96
2.19
3.10
3.30
Run
-0.90
0
0.80
-0.20
1.5
0.10
1.03
12.50
36.00
SbobetSớm
0.93
0.5
0.97
-0.93
2.5
0.80
1.93
3.21
3.68
Live
0.91
0.25
-0.99
-0.90
2.25
0.80
2.19
3.07
3.35
Run
-0.94
0
0.86
-0.19
1.5
0.11
1.10
6.20
105.00

Bên nào sẽ thắng?

Standard Liege
ChủHòaKhách
KV Kortrijk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Standard LiegeSo Sánh Sức MạnhKV Kortrijk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-8] Standard Liege
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26989202935834.6%
1373312824753.8%
13256821111015.4%
60513450.0%
[BEL Pro League-15] KV Kortrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2654172149191519.2%
134181119131530.8%
1313910306157.7%
6123710516.7%

Thành tích đối đầu

Standard Liege            
Chủ - Khách
KortrijkStandard Liege
Standard LiegeKortrijk
KortrijkStandard Liege
Standard LiegeKortrijk
KortrijkStandard Liege
KortrijkStandard Liege
Standard LiegeKortrijk
KortrijkStandard Liege
KortrijkStandard Liege
Standard LiegeKortrijk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D118-08-241 - 0
(0 - 0)
13 - 0-0.36-0.31-0.41B-0.940.000.82BX
BEL D120-01-240 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.65-0.24-0.19B0.981.000.90HX
BEL D126-08-231 - 1
(1 - 0)
7 - 10-0.36-0.27-0.44H0.87-0.25-0.99BX
BEL D112-02-230 - 2
(0 - 0)
7 - 3-0.58-0.26-0.24B0.940.750.94BX
BEL D128-08-220 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.43-0.28-0.37T0.820.00-0.94TX
BEL D120-03-220 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.43-0.29-0.36T-0.930.250.81TX
BEL D130-10-211 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.50-0.27-0.30H0.990.500.89TX
BEL Cup09-02-211 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.35-0.30-0.47H0.93-0.250.89BX
BEL D116-12-202 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.38-0.29-0.45B0.84-0.250.98BT
BEL D120-09-202 - 1
(2 - 1)
6 - 3-0.68-0.22-0.17T-0.96-0.800.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Standard Liege            
Chủ - Khách
MechelenStandard Liege
Standard LiegeKAA Gent
Beerschot WilrijkStandard Liege
Standard LiegeOud Heverlee
Racing GenkStandard Liege
CharleroiStandard Liege
Standard LiegeCercle Brugge
KAA GentStandard Liege
Standard LiegeSint-Truidense
Standard LiegeLyra-Lierse Berlaar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D126-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.55-0.27-0.26H0.830.5-0.95TX
BEL D122-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.37-0.30-0.41B-0.9600.84BX
BEL D114-12-240 - 0
(0 - 0)
10 - 7-0.34-0.29-0.44H0.88-0.251.00BX
BEL D107-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 1-0.39-0.31-0.39H0.9400.94HX
BEL Cup04-12-241 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.68-0.22-0.18H-0.941.250.82TX
BEL D130-11-241 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.52-0.30-0.26H0.930.50.95TX
BEL D123-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.41-0.29-0.38T0.8801.00TX
BEL D110-11-245 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.52-0.29-0.28B0.930.50.95BT
BEL D102-11-242 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.44-0.31-0.33T0.980.250.90TT
BEL Cup30-10-242 - 2
(2 - 2)
4 - 1-0.96-0.10-0.06H0.9830.84TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

KV Kortrijk            
Chủ - Khách
KortrijkCharleroi
Beerschot WilrijkKortrijk
KortrijkFCV Dender EH
Racing GenkKortrijk
KortrijkRoyal Antwerp
KortrijkMechelen
WesterloKortrijk
KortrijkRoyal Antwerp
AnderlechtKortrijk
KortrijkSC Lokeren-Temse
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D126-12-240 - 1
(0 - 1)
8 - 10-0.36-0.29-0.440.84-0.25-0.96X
BEL D121-12-242 - 2
(0 - 0)
6 - 6-0.41-0.29-0.380.860-0.98T
BEL D114-12-240 - 3
(0 - 3)
5 - 2-0.46-0.31-0.310.900.250.98T
BEL D107-12-243 - 2
(1 - 1)
1 - 8-0.78-0.18-0.130.871.5-0.99T
BEL Cup04-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.28-0.27-0.530.99-0.50.89X
BEL D129-11-243 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.35-0.27-0.460.93-0.250.95T
BEL D124-11-244 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.60-0.25-0.240.840.75-0.96T
BEL D109-11-241 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.27-0.26-0.550.82-0.75-0.94T
BEL D103-11-244 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.71-0.22-0.160.971.250.91T
BEL Cup30-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.74-0.21-0.170.851.250.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Standard LiegeSo sánh số liệuKV Kortrijk
  • 8Tổng số ghi bàn9
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn20
  • 1.2Trung bình mất bàn2.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Standard Liege
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem14XemXem70%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
KV Kortrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem11XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Standard Liege
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem5XemXem6XemXem45%XemXem4XemXem20%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
633050.0%Xem00.0%466.7%Xem
KV Kortrijk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem6XemXem30%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Standard LiegeThời gian ghi bànKV Kortrijk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    9
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    6
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Standard LiegeChi tiết về HT/FTKV Kortrijk
  • 2
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    7
    3
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    8
    B/B
ChủKhách
Standard LiegeSố bàn thắng trong H1&H2KV Kortrijk
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    4
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    3
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Standard Liege
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D119-01-2025KháchSint-Truidense9 Ngày
BEL D125-01-2025ChủFCV Dender EH15 Ngày
BEL D101-02-2025KháchCercle Brugge22 Ngày
KV Kortrijk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D119-01-2025ChủAnderlecht9 Ngày
BEL D125-01-2025KháchClub Brugge15 Ngày
BEL D101-02-2025ChủWesterlo22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 34.6%Thắng19.2% [5]
  • [8] 30.8%Hòa15.4% [5]
  • [9] 34.6%Bại65.4% [17]
  • Chủ/Khách
  • [7] 26.9%Thắng3.8% [1]
  • [3] 11.5%Hòa11.5% [3]
  • [3] 11.5%Bại34.6% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn60.00% [6]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Standard Liege VS KV Kortrijk ngày 11-01-2025 - Thông tin đội hình