STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Burnley U18 | Burnley | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Burnley | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Oldham Athletic | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2017 | Burnley | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
01-01-2018 | Fleetwood Town | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2018 | Burnley | Central Coast Mariners | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Central Coast Mariners | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Burnley | Brisbane Roar | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Brisbane Roar | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
08-09-2020 | Burnley | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Melbourne City | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-02-2025 19:45 | Standard Liege | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-02-2025 17:30 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-01-2025 19:45 | Standard Liege | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-12-2024 15:00 | Standard Liege | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-12-2024 15:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-12-2024 17:15 | Standard Liege | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:30 | Racing Genk | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2024 19:45 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2024 17:15 | Standard Liege | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 18:15 | Bahrain | ![]() ![]() | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Australian champion | 2 | 21/22 20/21 |