So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
0.95
2.5
0.85
2.30
3.35
2.59
Live
0.79
0
-0.92
0.81
2
-0.95
2.45
2.91
2.87
Run
0.52
0
-0.64
-0.31
0.5
0.17
7.70
1.13
12.00
BET365Sớm
0.80
0
-0.95
0.85
2.25
1.00
2.40
3.25
2.70
Live
-0.91
0.25
0.78
0.88
2
0.98
2.45
2.75
3.30
Run
0.70
0
-0.83
-0.14
1.5
0.08
1.02
17.00
451.00
Mansion88Sớm
0.78
0
-0.93
0.88
2.25
0.96
2.41
3.20
2.84
Live
0.78
0
-0.86
0.88
2
-0.98
2.51
2.84
3.05
Run
0.52
0
-0.61
-0.18
1.5
0.10
7.00
1.14
12.00
188betSớm
0.79
0
-0.95
-0.99
2.5
0.81
2.30
3.30
2.62
Live
0.78
0
-0.88
0.82
2
-0.94
2.44
2.89
2.90
Run
0.53
0
-0.63
-0.27
0.5
0.15
8.50
1.10
13.00
SbobetSớm
0.87
0
-0.97
-0.88
2.5
0.75
2.47
3.09
2.68
Live
0.78
0
-0.86
0.85
2
-0.95
2.45
2.96
2.98
Run
-0.21
0.25
0.13
-0.19
1.5
0.11
7.50
1.14
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Gornik Zabrze
ChủHòaKhách
Piast Gliwice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gornik ZabrzeSo Sánh Sức MạnhPiast Gliwice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-7] Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221048302734745.5%
11623161120554.5%
11425141614636.4%
6312751050.0%
[Ekstraklasa-9] Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22796242130931.8%
113621412151027.3%
1143410915436.4%
6231139933.3%

Thành tích đối đầu

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Piast GliwiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzePiast Gliwice
Piast GliwiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzePiast Gliwice
Piast GliwiceGornik Zabrze
Piast GliwiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzePiast Gliwice
Piast GliwiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzePiast Gliwice
Piast GliwiceGornik Zabrze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR10-02-241 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.53-0.32-0.28T0.900.500.92TT
POL PR05-08-230 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.32-0.30-0.45H0.94-0.250.94BX
POL PR31-03-231 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.49-0.31-0.28B-0.960.500.84BX
POL PR10-09-223 - 3
(2 - 2)
5 - 0-0.42-0.29-0.36H0.800.00-0.93HT
POL PR26-02-220 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.45-0.30-0.33H0.970.250.91TX
POL Cup09-02-220 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.49-0.31-0.33H0.800.25-0.98TX
POL PR28-08-210 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.40-0.32-0.36B0.830.00-0.95BX
POL PR12-04-212 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.48-0.30-0.29B0.820.25-0.94BX
POL PR20-11-201 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.43-0.30-0.36B-0.930.250.81BT
POL PR09-06-200 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.56-0.30-0.27H0.800.50-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Slask WroclawGornik Zabrze
Gornik ZabrzeJagiellonia Bialystok
Widzew lodzGornik Zabrze
Gornik ZabrzeStal Mielec
Gornik ZabrzeZaglebie Lubin
Legia WarszawaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeRadomiak Radom
Gornik ZabrzeGKS Katowice
Motor LublinGornik Zabrze
Gornik ZabrzePuszcza Niepolomice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR09-11-240 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.44-0.30-0.36T-0.960.250.78TX
POL PR03-11-240 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.44-0.27-0.38B-0.960.250.78BX
POL PR27-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 9-0.46-0.29-0.35T0.930.250.89TX
POL PR20-10-243 - 1
(1 - 1)
9 - 8-0.56-0.28-0.26T0.990.750.83TT
POL PR05-10-240 - 1
(0 - 1)
17 - 5-0.49-0.29-0.32B0.790.25-0.97BX
POL PR28-09-241 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.64-0.26-0.21H-0.9610.78TX
POL Cup25-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.50-0.30-0.32H1.000.50.76TX
POL PR21-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.47-0.29-0.34T0.880.250.94TT
POL PR13-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.39-0.29-0.41B0.9600.86BX
INT CF06-09-244 - 2
(1 - 2)
1 - 2-0.47-0.27-0.39T0.960.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Piast GliwiceMotor Lublin
Radomiak RadomPiast Gliwice
Arka GdyniaPiast Gliwice
Piast GliwiceLechia Gdansk
Korona KielcePiast Gliwice
Ruch ChorzowPiast Gliwice
Pogon SzczecinPiast Gliwice
Piast GliwiceJagiellonia Bialystok
Hutnik KrakowPiast Gliwice
Widzew lodzPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR08-11-242 - 3
(1 - 2)
5 - 2-0.56-0.29-0.250.800.5-0.98T
POL PR03-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.38-0.31-0.41-0.9900.81X
POL Cup30-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.32-0.30-0.510.78-0.50.98X
POL PR25-10-243 - 3
(1 - 1)
12 - 1-0.66-0.25-0.190.9510.87T
POL PR18-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.34-0.33-0.430.78-0.25-0.96H
INT CF12-10-241 - 4
(0 - 1)
2 - 2-0.29-0.30-0.530.86-0.50.90T
POL PR06-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.49-0.29-0.320.790.25-0.97X
POL PR29-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.50-0.29-0.32-0.990.50.81X
POL Cup25-09-242 - 2
(0 - 2)
1 - 8-0.11-0.20-0.810.92-1.50.84T
POL PR21-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.37-0.31-0.42-0.9600.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Gornik ZabrzeSo sánh số liệuPiast Gliwice
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn14
  • 0.8Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Gornik Zabrze
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Piast Gliwice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gornik ZabrzeThời gian ghi bànPiast Gliwice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    8
    Bàn thắng H1
    10
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gornik ZabrzeChi tiết về HT/FTPiast Gliwice
  • 3
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    3
    3
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Gornik ZabrzeSố bàn thắng trong H1&H2Piast Gliwice
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR30-11-2024KháchKorona Kielce6 Ngày
POL PR07-12-2024ChủLech Poznan13 Ngày
POL PR01-02-2025ChủPuszcza Niepolomice69 Ngày
Piast Gliwice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR30-11-2024ChủLech Poznan6 Ngày
POL PR07-12-2024ChủCracovia Krakow13 Ngày
POL PR01-02-2025KháchSlask Wroclaw69 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gornik Zabrze
Chấn thương
Piast Gliwice
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 45.5%Thắng31.8% [7]
  • [4] 18.2%Hòa40.9% [7]
  • [8] 36.4%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng18.2% [4]
  • [2] 9.1%Hòa13.6% [3]
  • [3] 13.6%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.23 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Hòa55.56% [5]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Gornik Zabrze VS Piast Gliwice ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình