So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
1.5
0.81
0.80
3
1.00
1.35
4.90
6.40
Live
0.84
1.25
-0.96
-0.98
3
0.84
1.33
4.90
7.00
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.15
5.5
0.01
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.80
1
-0.95
0.85
3
1.00
1.44
4.50
6.50
Live
1.00
1.25
0.85
-0.97
3
0.83
1.44
4.33
6.50
Run
0.26
0
-0.36
-0.22
5.5
0.15
1.00
29.00
101.00
Mansion88Sớm
-0.95
1.5
0.81
0.84
3
1.00
1.37
4.60
6.60
Live
0.90
1.25
1.00
0.99
3
0.89
1.38
4.45
6.60
Run
0.37
0
-0.47
-0.17
5.5
0.05
1.01
10.00
100.00
188betSớm
-0.98
1.5
0.82
0.81
3
-0.99
1.35
4.90
6.40
Live
0.88
1.25
-0.98
-0.97
3
0.85
1.35
4.80
6.60
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.14
5.5
0.02
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
-0.93
1.5
0.80
0.86
3
1.00
1.33
4.38
6.10
Live
0.75
1.25
-0.85
-0.94
3
0.82
1.32
4.69
7.40
Run
0.36
0
-0.46
-0.13
5.5
0.03
1.15
6.20
14.00

Bên nào sẽ thắng?

SC Telstar
ChủHòaKhách
FC Utrecht (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SC TelstarSo Sánh Sức MạnhFC Utrecht (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-9] SC Telstar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271089443538937.0%
13652281223846.2%
144371623151228.6%
630389950.0%
[NED Eerste Divisie-19] FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
242814205114198.3%
12237112591916.7%
120579265200.0%
6123610516.7%

Thành tích đối đầu

SC Telstar            
Chủ - Khách
FC Utrecht (Youth)SC Telstar
SC TelstarFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)SC Telstar
FC Utrecht (Youth)SC Telstar
SC TelstarFC Utrecht (Youth)
SC TelstarFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)SC Telstar
SC TelstarFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)SC Telstar
SC TelstarFC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D204-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.35-0.28-0.47H0.93-0.250.89BX
HOL D229-03-245 - 1
(2 - 1)
6 - 7-0.63-0.25-0.22T0.800.75-0.98TT
HOL D204-12-230 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.42-0.28-0.40H0.880.000.94HX
HOL D213-02-230 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.40-0.29-0.43T1.000.000.82TX
HOL D230-09-222 - 2
(1 - 0)
4 - 1-0.52-0.27-0.31H0.930.500.89TT
HOL D229-04-221 - 3
(0 - 1)
7 - 2-0.50-0.27-0.34B-0.980.500.80BT
HOL D227-08-213 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.40-0.28-0.42B0.960.000.86BH
HOL D202-04-212 - 3
(1 - 2)
6 - 3-0.50-0.27-0.34B-0.980.500.86BT
HOL D230-11-201 - 2
(1 - 1)
8 - 6-0.39-0.26-0.45T-0.940.000.82TX
INT CF26-11-193 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.55-0.26-0.29T-0.980.750.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

SC Telstar            
Chủ - Khách
SC CambuurSC Telstar
SC TelstarJong Ajax (Youth)
VVV VenloSC Telstar
SC TelstarJong PSV Eindhoven (Youth)
ADO Den HaagSC Telstar
MVV MaastrichtSC Telstar
AFC AjaxSC Telstar
SC TelstarHelmond Sport
DordrechtSC Telstar
SC TelstarSC Cambuur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D231-01-252 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.56-0.27-0.28B0.800.5-0.98BT
HOL D225-01-253 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.57-0.26-0.27T0.940.750.88TH
HOL D217-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.37-0.28-0.46B0.84-0.250.98BX
HOL D212-01-251 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.63-0.24-0.23T-0.9810.80TX
INT CF04-01-251 - 2
(1 - 2)
- ---T--
HOL D222-12-245 - 1
(2 - 1)
4 - 1-0.36-0.27-0.48B0.94-0.250.88BT
HOLC19-12-242 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.93-0.11-0.05B0.932.50.89TX
HOL D213-12-243 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.58-0.26-0.25T0.910.750.91TT
HOL D206-12-243 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.48-0.26-0.36B0.860.250.96BT
HOL D229-11-242 - 2
(2 - 1)
5 - 5-0.42-0.29-0.40H0.8500.97HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

FC Utrecht (Youth)            
Chủ - Khách
Den BoschFC Utrecht (Youth)
Roda JCFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)De Graafschap
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Helmond Sport
Vitesse ArnhemFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)FC Eindhoven
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Excelsior SBV
FC Utrecht (Youth)Roda JC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D227-01-252 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.63-0.25-0.230.810.75-0.99X
HOL D224-01-253 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.75-0.20-0.140.991.50.83H
HOL D220-01-251 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.26-0.26-0.580.92-0.750.90X
INT CF05-01-251 - 1
(1 - 1)
- -----
HOL D220-12-243 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.37-0.28-0.450.80-0.25-0.98T
HOL D213-12-242 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.57-0.26-0.270.980.750.84T
HOL D209-12-240 - 4
(0 - 2)
3 - 4-0.39-0.29-0.420.9900.83T
HOL D230-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.44-0.28-0.380.780-0.96X
HOL D226-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.23-0.23-0.640.83-10.99X
HOL D222-11-241 - 3
(1 - 0)
5 - 8-0.32-0.28-0.510.85-0.50.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 50%

SC TelstarSo sánh số liệuFC Utrecht (Youth)
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 16Tổng số mất bàn18
  • 1.6Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

SC Telstar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem2XemXem14XemXem33.3%XemXem13XemXem54.2%XemXem10XemXem41.7%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem1XemXem13XemXem39.1%XemXem11XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
SC Telstar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem2XemXem9XemXem54.2%XemXem9XemXem37.5%XemXem15XemXem62.5%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Utrecht (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem1XemXem11XemXem47.8%XemXem8XemXem34.8%XemXem15XemXem65.2%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SC TelstarThời gian ghi bànFC Utrecht (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    13
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    18
    7
    Bàn thắng H1
    14
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SC TelstarChi tiết về HT/FTFC Utrecht (Youth)
  • 6
    0
    T/T
    3
    1
    T/H
    2
    2
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    7
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
SC TelstarSố bàn thắng trong H1&H2FC Utrecht (Youth)
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    3
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SC Telstar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D214-02-2025KháchDen Bosch5 Ngày
HOL D221-02-2025ChủExcelsior SBV12 Ngày
HOL D203-03-2025KháchAZ Alkmaar (Youth)22 Ngày
FC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D217-02-2025ChủVVV Venlo8 Ngày
HOL D221-02-2025KháchFC Eindhoven12 Ngày
HOL D203-03-2025ChủFC Oss22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

SC Telstar
FC Utrecht (Youth)
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 37.0%Thắng8.3% [2]
  • [8] 29.6%Hòa33.3% [2]
  • [9] 33.3%Bại58.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng0.0% [0]
  • [5] 18.5%Hòa20.8% [5]
  • [2] 7.4%Bại29.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    1.04
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

SC Telstar VS FC Utrecht (Youth) ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình