STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | RAEC Mons Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | RSC Anderlecht Youth | Standard Liège U18 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2019 | Standard Liège U18 | R Charleroi SC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | R Charleroi SC U18 | Charleroi B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Charleroi B | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | RC Sporting Charleroi | FC Utrecht | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Utrecht | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 11:15 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 04-02-2025 19:00 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 17:45 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | FC Utrecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-12-2024 13:30 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 11:15 | FC Utrecht | ![]() ![]() | PSV Eindhoven | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-11-2024 11:15 | NEC Nijmegen | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-11-2024 19:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-11-2024 13:30 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 31-10-2024 20:00 | FC Lisse | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-10-2024 18:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | AZ Alkmaar (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |