So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.5
-0.98
0.92
2.5
0.88
1.80
3.40
3.70
Live
0.95
0.75
0.87
-
-
-
1.73
3.55
3.85
Run
0.97
0.5
0.85
0.72
0.75
-0.93
1.97
2.32
5.50
BET365Sớm
0.83
0.5
-0.97
0.95
2.5
0.90
1.75
3.40
3.90
Live
0.95
0.75
0.90
0.88
2.5
0.98
1.70
3.60
4.20
Run
-0.59
0.25
0.47
-0.50
0.5
0.40
4.00
1.36
12.00
Mansion88Sớm
0.76
0.5
1.00
0.89
2.5
0.87
1.76
3.45
3.85
Live
0.96
0.75
0.88
0.87
2.5
0.95
1.74
3.50
3.85
Run
0.87
0.75
-0.99
0.99
1.5
0.87
1.85
2.78
5.00
188betSớm
0.81
0.5
-0.97
0.93
2.5
0.89
1.80
3.40
3.70
Live
0.96
0.75
0.88
-
-
-
1.73
3.55
3.85
Run
0.87
0.25
0.97
0.74
0.75
-0.93
2.29
2.01
5.40
SbobetSớm
0.91
0.75
0.91
0.80
2.5
1.00
1.63
3.45
4.18
Live
0.93
0.75
0.91
0.87
2.5
0.95
1.72
3.35
4.15
Run
-0.97
0.75
0.81
0.97
1.5
0.85
1.78
2.69
5.30

Bên nào sẽ thắng?

Beitar Jerusalem
ChủHòaKhách
Hapoel Haifa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Beitar JerusalemSo Sánh Sức MạnhHapoel Haifa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-4] Beitar Jerusalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241266453242450.0%
12741221225258.3%
12525232017441.7%
65101541683.3%
[ISR Premier League-5] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231058332535543.5%
11614221619554.5%
1244411916633.3%
6411931366.7%

Thành tích đối đầu

Beitar Jerusalem            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D104-01-243 - 2
(0 - 2)
10 - 3-0.42-0.30-0.40B0.870.000.95BT
ISR D128-08-231 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.48-0.29-0.35B0.860.250.90BT
ISR D103-04-232 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.46-0.31-0.35T0.920.250.90TX
ISR D119-02-230 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.43-0.30-0.39H0.820.001.00HX
ISR D129-10-220 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.38-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
ISR D120-03-221 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.46-0.32-0.35H0.940.250.88TX
ISR D129-01-225 - 1
(4 - 0)
3 - 6-0.50-0.30-0.31B0.990.500.83BT
ISR D124-10-212 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.35-0.31-0.45T0.83-0.250.99TT
ISR D103-05-213 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.40-0.32-0.40B0.910.000.91BT
ISR D102-01-213 - 3
(0 - 1)
2 - 3-0.51-0.32-0.30H0.980.500.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Beitar Jerusalem            
Chủ - Khách
Hapoel HaderaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Beitar JerusalemMaccabi Haifa
Beitar JerusalemHapoel Kiryat Shmona
Maccabi Bnei RainaBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Ironi TiberiasBeitar Jerusalem
Beitar JerusalemAshdod MS
Maccabi Petah Tikva FCBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D102-11-240 - 4
(0 - 2)
1 - 5-0.22-0.26-0.65T0.79-1-0.97TT
ISR D128-10-243 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.26-0.28-0.58T0.88-0.750.94TT
ISR D122-10-243 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.30-0.28-0.54T0.96-0.50.86TT
ISR D105-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.68-0.24-0.20H0.8510.97TX
ISR D128-09-240 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.33-0.30-0.50T0.80-0.5-0.98TX
ISR D115-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 9-0.55-0.27-0.29T0.810.5-0.99TX
ISR D131-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.24-0.26-0.62B0.97-0.750.85BX
ISR D125-08-243 - 2
(1 - 0)
9 - 1-0.56-0.29-0.26T1.000.750.82TT
ISR LATTC19-08-241 - 4
(0 - 3)
3 - 7-0.39-0.29-0.47T0.75-0.250.95TT
ISR LATTC10-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 7---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
Hapoel HaifaIroni Tiberias
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaderaHapoel Haifa
Hapoel HaifaAshdod MS
Ironi TiberiasHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D128-10-240 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.47-0.29-0.350.890.250.93T
ISR D119-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.52-0.30-0.300.910.50.91X
ISR D105-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.41-0.32-0.390.8500.97X
ISR D129-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.53-0.29-0.290.870.50.95T
ISR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.34-0.30-0.480.99-0.250.83X
ISR D114-09-244 - 0
(3 - 0)
2 - 4-0.46-0.32-0.340.970.250.85T
ISR D131-08-241 - 3
(1 - 0)
2 - 4-0.49-0.32-0.320.790.25-0.97T
ISR D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.35-0.31-0.460.88-0.250.94X
ISR LATTC18-08-242 - 4
(2 - 2)
5 - 0-0.59-0.28-0.250.900.750.94T
ISR LATTC07-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.28-0.30-0.530.94-0.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Beitar JerusalemSo sánh số liệuHapoel Haifa
  • 23Tổng số ghi bàn13
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Beitar Jerusalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Beitar Jerusalem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Hapoel Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Beitar JerusalemThời gian ghi bànHapoel Haifa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    3
    6
    Bàn thắng H1
    11
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Beitar JerusalemChi tiết về HT/FTHapoel Haifa
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Beitar JerusalemSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Haifa
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Beitar Jerusalem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D130-11-2024KháchHapoel Jerusalem21 Ngày
ISR D103-12-2024ChủMaccabi Petah Tikva FC24 Ngày
ISR D107-12-2024KháchHapoel Beer Sheva28 Ngày
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D130-11-2024ChủHapoel Kiryat Shmona21 Ngày
ISR D103-12-2024KháchHapoel Bnei Sakhnin FC24 Ngày
ISR D107-12-2024ChủMaccabi Tel Aviv28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 50.0%Thắng43.5% [10]
  • [6] 25.0%Hòa21.7% [10]
  • [6] 25.0%Bại34.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 29.2%Thắng17.4% [4]
  • [4] 16.7%Hòa17.4% [4]
  • [1] 4.2%Bại17.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Beitar Jerusalem VS Hapoel Haifa ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình