STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Shakhtjor Soligorsk U19 | Shakhter Soligorsk II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Shakhter Soligorsk II | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Shakhter Soligorsk | BATE Borisov | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2017 | BATE Borisov | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
19-08-2018 | APOEL Nicosia | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | BATE Borisov | Ural Yekaterinburg | - | Ký hợp đồng |
22-03-2020 | Ural Yekaterinburg | Free player | - | Giải phóng |
23-08-2020 | Free player | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
17-02-2022 | FC Kairat Almaty | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FC Astana | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
30-08-2024 | Hapoel Haifa | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
20-02-2025 | Dinamo Minsk | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Bulgaria | ![]() ![]() | Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 07-06-2024 17:00 | Belarus | ![]() ![]() | Russia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 25-05-2024 15:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-05-2024 17:30 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-05-2024 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-05-2024 16:30 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-05-2024 15:00 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-04-2024 17:30 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 24/25 21/22 |
Belarusian champion | 8 | 23/24 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Kazakh champion | 2 | 21/22 19/20 |
Kazakh cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 12/13 |
Cyprian champion | 1 | 17/18 |
Belarusian Super Cup winner | 5 | 17 16 15 14 13 |
Champions League participant | 3 | 15/16 14/15 12/13 |
Belarusian cup winner | 1 | 14/15 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Best young player | 1 | 10 |