Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS FNL2-9] FK Ryazan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 31 | 35 | 9 | 32.1% |
14 | 5 | 5 | 4 | 22 | 18 | 20 | 9 | 35.7% |
14 | 4 | 3 | 7 | 11 | 13 | 15 | 8 | 28.6% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
[RUS FNL2-1] Dinamo Vladivostok |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 20 | 3 | 5 | 42 | 17 | 63 | 1 | 71.4% |
14 | 10 | 2 | 2 | 23 | 7 | 32 | 1 | 71.4% |
14 | 10 | 1 | 3 | 19 | 10 | 31 | 1 | 71.4% |
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 | 50.0% |
FK Ryazan |
Chủ - Khách |
---|
Dinamo VladivostokFK Ryazan |
FK RyazanDinamo Vladivostok |
FK RyazanDinamo Vladivostok |
Dinamo VladivostokFK Ryazan |
Dinamo VladivostokFK Ryazan |
FK RyazanDinamo Vladivostok |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 01-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 09-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.39 | -0.27 | -0.49 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
RUS D2 | 05-06-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | H | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | T |
RUS D2 | 04-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.57 | -0.31 | -0.27 | B | 0.75 | 0.50 | 0.95 | B | X |
RUS D2 | 13-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.56 | -0.30 | -0.29 | H | 0.78 | 0.50 | 0.92 | T | X |
RUS D2 | 07-08-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
FK Ryazan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.72 | -0.27 | -0.16 | B | 0.71 | 1 | 0.99 | H | T |
RUS D2 | 29-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | -0.41 | -0.33 | -0.41 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
RUS D2 | 22-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS Cup | 05-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS Cup | 21-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dinamo Vladivostok |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 13-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS Cup | 25-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 08-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS Cup | 04-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 01-09-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Ryazan |
FK Ryazan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 27-10-2024 | Khách | FK Khimki B | 7 Ngày |
RUS D2 | 03-11-2024 | Chủ | Kompozit | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 27-10-2024 | Chủ | Salyut-Energia Belgorod | 7 Ngày |
RUS D2 | 03-11-2024 | Khách | FK Oryol | 14 Ngày |