STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1999 | Zvezda R. U19 | FK Ryazan | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2000 | FK Ryazan | Kryvbas | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2001 | Kryvbas | Stavropolye-2009 | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2005 | Stavropolye-2009 | Salyut Belgorod | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2007 | Salyut Belgorod | Shinnik Yaroslavl | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2010 | Shinnik Yaroslavl | Baltika Kaliningrad | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2011 | Baltika Kaliningrad | FK Ryazan | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu